Giỏ hàng

BẠCH TRUẬT

Ngày đăng: ngày 26 tháng 3 năm 2025

BẠCH TRUẬT (Rhizoma Atractylodes macrocephalae)

Bạch truật (Rhizoma atractylodes macrocephalae), còn có tên khoa học đồng nghĩa khác là Atractylis ovata Thunb., tên nước ngoài là Large-headed atractylodes hay còn gọi là Baizhu, là thân rễ phơi hay sấy khô của cây Bạch truật (Atractylodes macrocephal (Koidz.) Hand-Mazz.), thuộc họ hoa Cúc (Compositae hay Asteraceae). Các bộ phận dùng của cây, gồm:

  • Thân rễ Bạch truật (Rhizoma Atractylodes macrocephalae): Đây là bộ phận chủ yếu của cây Bạch truật tạo nên giá trị chính cho loài dược liệu này.
  • Lá Bạch truật: Atractylodes macrocephalae Folia.
  • Hoa Bạch truật: Atractylodes macrocephalae Flores.

Cả bộ phận lá và hoa có thể có trong thành phần bài thuốc dân gian nhưng ít được dùng, cần nghiên cứu thêm tác dụng của hai bộ phận này.

Rễ củ thu hoạch vào tháng 6-7 (vùng đồng bằng) và tháng 12 (miền núi).

Một số cách sử dụng Bạch truật đường dùng phổ biến hiện nay:

  • Dùng sống: sắc hoặc tán thành bột uống.
  • Sao cháy: sao cho đến khi dược liệu cháy đen lấy ra phun nước cho tắt hết lửa than.
  • Tẩm mật ong loãng: sao cho đến vàng và có mùi thơm.
  • Tẩm hoàng thổ sao: lấy hoàng thổ, tán bột, sao nóng, cho dược liệu bào rồi đảo đều cho hoàng thổ dính vào dược liệu rồi sàng bỏ hoàng thổ thừa.
  • Tẩm hay phun rượu rồi sao với cám (chữa bệnh phổi).
  • Tẩm sữa rồi sao (chữa bệnh thận).
  • Tẩm nước đất rồi sao (chữa bệnh tỳ vị).

Bạch truật là một loại thảo dược quan trọng trong y học truyền thống, đặc biệt ở Đông Á, và được sử dụng rộng rãi trong y học Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam. Để so sánh rõ ràng, dưới đây là bảng thống kê chi tiết:

Quốc gia/Khu vực

Vùng phân bố tự nhiên

Vùng trồng chủ yếu

Trung Quốc

An Huy, Phúc Kiến, Cam Túc, Hồ Bắc, Hồ Nam, Thiểm Tây, Sơn Tây, Tứ Xuyên, Vân Nam, Chiết Giang.

Chiết Giang, An Huy, Hồ Nam, Phúc Kiến, Tứ Xuyên, v.v..

Việt Nam

Các tỉnh phía Bắc (Thái Nguyên, Lạng Sơn, Cao Bằng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Hà Nội, Hòa Bình).

Thái Nguyên, Lạng Sơn, Cao Bằng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Hà Nội, Hòa Bình, Sapa, Bắc Hà, Sin Ho (Lai Châu).

Nhật Bản

-

-

Triều Tiên

-

-

Nghiên cứu cho thấy vùng phân bố tự nhiên của Bạch truật bao gồm Trung Quốc (miền Nam), Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam, với các tỉnh cụ thể ở Trung Quốc và các tỉnh phía Bắc ở Việt Nam. Vùng trồng chủ yếu tập trung ở Trung Quốc (Chiết Giang, An Huy, Hồ Nam) và Việt Nam (các tỉnh phía Bắc như Thái Nguyên, Lạng Sơn, v.v.), phản ánh sự tận dụng điều kiện tự nhiên để canh tác thương mại. Sự chồng lấn giữa hai khu vực này cho thấy cây được trồng ở những nơi có điều kiện sinh thái phù hợp, tối ưu hóa sản xuất.

*Bạch truật và Thương truật—hai loài dược liệu quý giá mà có thể bạn đã từng nghe qua, nhưng lại rất dễ bị nhầm lẫn. Tại sao lại có sự nhầm lẫn này? Và làm thế nào để có thể phân biệt chính xác từng loại?

Bạch truật và Thương truật, hai dược liệu quý trong y học cổ truyền phương Đông, bộ phận dùng cả hai là thân rễ, đều thuộc họ Cúc (Asteraceae), điều này khiến chúng mang nhiều đặc điểm tương đồng. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng không hề nhỏ, thể hiện rõ qua kích thước, màu sắc, và tính vị. Việc phân biệt chính xác đòi hỏi kiến thức chuyên môn và đôi khi cần đến sự hỗ trợ của các công cụ phù hợp.

Danh pháp khoa học của hai loài này như sau:

Bạch truật: Rhizoma Atractylodes macrocephalae.

Thương truật: Rhizoma Atractylodis, bao gồm hai loài phổ biến là:

  • Mao thương truật (Atractylodes lancea (Thunb.) DC.).
  • Bắc thương truật (Atractylodes chinensis (DC.) Koidz).

Mặc dù đóng vai trò quan trọng trong nền dược học cổ truyền, cả hai lại có hình thái khá giống nhau và phạm vi phân bố tương đồng, dẫn đến nhiều nhầm lẫn trong nhận diện và sử dụng. Để làm rõ hơn sự khác biệt giữa chúng, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn có cái nhìn trực quan và chính xác hơn.

Đặc điểm

Bạch Truật (Atractylodes macrocephalae)

Mao Thương Truật (Atractylodes lancea)

Bắc Thương Truật (Atractylodes chinensis

Chiều dài thân rễ

DĐVN 5: 5-10 cm;

DĐTQ 2020: 3-13 cm.

3-10 cm

4-9 cm

Đường kính rễ củ

DĐVN 5: 2-5 cm;

DĐTQ 2020: 1.5-7 cm.

1-2 cm

1-4 cm

Hình thái

To, hình chùy, có nhiều mấu phình, từng khúc mập nạc.

Dạng chuỗi hạt không đều, hình trụ nhỏ, hơi cong, có khi phân nhánh.

Có bướu dẹt hoặc hình trụ.

Màu sắc bề mặt

DĐVN 5: Nâu nhạt hoặc xám;

DĐTQ 2020: xám vàng hoặc nâu xám.

Nâu xám

Nâu hơi đen, gọt vỏ ngoài màu nâu vàng.

Đặc điểm bề mặt

DĐTQ 2020: Có vân hình hoa cúc, nếp nhăn dọc, vết sẹo thân và nụ.

Có vân nhãn, đường ván xoắn ngang, vết sẹo rễ con.

Có vết sẹo rễ con, dấu vết thân và nụ.

Đặc điểm gãy

DĐVN 5: Cứng, khó bẻ, mặt cắt không phẳng, vàng đến nâu nhạt, có khoang dầu nâu vàng.

DĐTQ 2020: Gãy không đều, vàng trắng đến nâu nhạt, có khoang dầu nâu vàng

Cứng, chắc, mặt cắt vàng nhạt hoặc xám, có khoang dầu vàng da cam hoặc đỏ nâu.

Xốp, mặt cắt rải rác túi dầu màu vàng.

Khoang dầu

Có, màu nâu vàng.

Có, màu vàng da cam hoặc đỏ nâu.

Có, màu vàng.

Mùi và vị

DĐVN 5: Mùi thơm đặc trưng, vị đắng.

DĐTQ 2020: Mùi thơm nhẹ, vị ngọt nhẹ, hơi cay, dính khi nhai.

Mùi đặc trưng, vị hơi ngọt, cay, đắng.

Mùi thơm nhẹ, vị cay, đắng.

Việc phân bố và vùng trồng chủ yếu cũng có sự khác biệt nhất định:

Đặc điểm

Bạch truật

Thương truật (Mao và Bắc)

Phân bố tự nhiên

Trung Quốc (An Huy, Phúc Kiến, Cam Túc, Hồ Bắc, Hồ Nam, Thiểm Tây, Sơn Tây, Tứ Xuyên, Vân Nam, Chiết Giang), Triều Tiên, Việt Nam (các tỉnh phía Bắc).

Mao truật: Nga Viễn Đông, Trung Quốc (Hồ Bắc, Hồ Nam, Giang Tây), Hàn Quốc, Nhật Bản;

Bắc truật: Trung Quốc (Hồ Bắc, Hồ Nam), Hàn Quốc, Nhật Bản.

Vùng trồng chủ yếu

Trung Quốc (Chiết Giang, An Huy, Hồ Nam), Việt Nam (Thái Nguyên, Lạng Sơn, Cao Bằng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Hà Nội, Hòa Bình, Sapa, Bắc Hà, Sìn Hồ).

Trung Quốc (Hồ Bắc, Hồ Nam), Hàn Quốc, Nhật Bản.

Phương pháp thu hoạch

Thu hoạch mùa thu, sấy khô.

Thu hoạch mùa thu, sấy khô.

Thành phần hoá học

Chứa atractylenolides, β-eudesmol.

Chứa hinesol, β-eudesmol, atractylodin.

Chủ trị

Bổ tỳ, kiện vị, trừ ẩm.

Trừ thấp, hóa đờm, chống lạnh.

Tóm lại, thân rễ của cả Bạch truật và Thương truật đều có màu nâu, chứa khoang dầu, và hình dạng có thể thay đổi tùy vào điều kiện canh tác. Khi được sấy khô, việc phân biệt hai loài này càng trở nên khó khăn hơn. Đặc biệt, phạm vi phân bố tự nhiên và khu vực trồng trọt của chúng có sự giao thoa, khiến việc xác định nguồn gốc cũng không đảm bảo khả năng nhận diện chính xác.

Về công dụng, cả Bạch truật và Thương truật đều có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, trừ thấp, dẫn đến tình trạng thay thế lẫn nhau trong các bài thuốc nếu không được nhận diện đúng. Để phân biệt chính xác, người ta có thể dựa vào đặc điểm vi phẫu, chẳng hạn như tinh thể calci oxalat hình kim có ở Bạch truật hay inulin đặc trưng của Thương truật. Ngoài ra, phân tích thành phần hóa học cũng là một phương pháp hữu hiệu. Tuy nhiên, không phải ai cũng có điều kiện thực hiện những phương pháp này.

Chính những yếu tố trên đã khiến Bạch truật và Thương truật trở thành hai trong số những dược liệu dễ bị nhầm lẫn nhất, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và phương pháp nhận diện phù hợp để tránh sai sót trong sử dụng.

Tính vị quy kinh

Vị đắng, ngọt, tính ôn. Quy kinh: Tỳ, vị.

  • Theo các Y văn cổ:
  • Sách Bản kinh: “vị khổ ôn”.
  • Sách Danh Y biệt lục: “cam vô độc”.
  • Sách Dược tính bản thảo: “vị cam tân vô độc”.
  • Về qui kinh:
  • Sách Thang dịch bản thảo: “Nhập thủ thái dương, thiếu dương, túc dương, thái âm, quyết âm, thiếu âm”.
  • Sách Bản thảo mông toàn: “Nhập tâm, tỳ vị, tam tiêu”.

Thành phần chủ yếu

Thành phần hoá học, hoạt tính dược lý và giá trị truyền thống của Bạch truật (Rhizome Atractylodes Macrocephalae Koidz.). Nguồn: The Rhizome of Atractylodes macrocephala Koidz.: A Comprehensive Review on the Traditional Uses, Phytochemistry and Pharmacology - Luo - Chemistry & Biodiversity - Wiley Online Library

Bạch truật (Rhizoma Atractylodes Macrocephalae Koidz.) từ lâu đã được tôn vinh như một phần dược liệu thiết yếu trong y học cổ truyền phương Đông, góp mặt trong vô số bài thuốc cổ phương, dân gian lâu đời nhờ khả năng kiện tỳ, hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường miễn dịch và kháng viêm. Dưới bàn tay của các lang y xưa, nó không chỉ là một vị thuốc mà còn là biểu tượng của tri thức y học dân gian, được vận dụng linh hoạt trong các thang thuốc điều hòa cơ thể, bồi bổ sức khỏe. Nhưng điều gì đã làm nên sức mạnh trị liệu ấy?

Đằng sau lớp vỏ xù xì của rễ củ Bạch truật là những nhóm hợp chất phong phú, chúng đóng vai trò chủ chốt trong đặc tính dược lý của Bạch truật. Sau đây là bảng tóm tắt các hợp chất đáng chú ý tạo nên công dụng của loài dược liệu này.

Nhóm hợp chất

Thành phần cụ thể

Tính chất dược lý

TLTK

Tinh dầu

*Atractylone, elemene, isoeugenol, acetoxy *atractylon, hydroxyatractylon, atractylat kali, juniper camphor (tách từ phân đoạn tinh dầu, được ghi nhận trong Chinese Drugs of Plant Origin, 1992), -eudesmol, -eudesmol

Chống dị ứng, chống ung thư, bảo vệ dạ dày, kháng viêm, kháng virus, chống trầm cảm.

ChemFaces, ScienceDirect, MDPI, Dovepress, PMC, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam (1992), Phytomedicine Plus 2024

 

Sesquiterpene Lactone

Atractylenolide I, II, III, atractylmacrols (A–F), Biatractylenolide II

Chống ung thư (A549, HepG2, HT-29), kháng viêm, bảo vệ nội tạng, hỗ trợ điều hòa thần kinh, chống trầm cảm, ức chế acetylcholinesterase (Alzheimer).

PMC, PubMed, ScienceDirect, MDPI, Phytomedicine Plus 2024

 

Polysaccharide

Glucose, galactose, rhamnose, arabinose, mannose, galacturonic acid, xylose, atractans A, B, C, inulin (phân nhóm fructan/chất xơ)

Tăng cường hệ miễn dịch, chống ung thư, kháng oxy hoá, bảo vệ gan, đường tiêu hoá và thần kinh, hạ đường huyết, thúc đẩy tăng trưởng (atractans), hỗ trợ tiền sinh học, cải thiện sức khoẻ đường ruột (inulin).

Frontiers, ScienceDirect, PMC, PubMed, ScienceDirect, Dược điển Trung Quốc 2020.

Hợp chất Phenolic

Scopoletin, caffeic acid, ferulic acid, protocatechuic acid, megastigmane glycosides

Chống oxy hoá, kháng viêm, chống ung thư, tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hoá, bảo vệ thần kinh, giảm acid uric.

MDPI, ScienceDirect, Eurekaselect, ScienceDirect, PubMed

 

Polyacetylenes

Atractylenynes (A, B, C)

Kháng viêm, kháng khuẩn.

Phytomedicine Plus 2024

Flavonoids

Quercetin, kaempferol, rutin

Kháng viêm, chống oxy hoá.

Phytomedicine Plus 2024

Vitamin

Vitamin A, B1, B2, C, E

Hỗ trợ thị lực, hệ miễn dịch, chuyển hoá năng lượng, chống oxy hoá, giảm viêm.

Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam (1992), Chemistry & Biodiversity 2024

Các hợp chất khác

2-Methyl butyl-β-D-glucopyranoside, calcium oxalate

Tiềm năng điều trị các vấn đề tiêu hoá (glycoside), không có tác dụng dược lý trực tiếp (calcium oxalate).

Chemistry & Biodiversity 2024, Kiến thức chung cho calcium oxalate.

*: Đây là biomarker quan trọng trong Bạch truật.

Tác dụng dược lý

1.    Theo Y học cổ truyền:

Bạch truật có tác dụng: bổ khí, kiện tỳ, táo thấp, lợi thuỷ, cầm mồ hôi và an thai. Chủ trị chứng Tỳ vị khí hư, chứng thuỷ thũng, chứng đàm ẩn, chứng khí hư tự hãn và thai động.

  • Trích đoạn y cổ:
  • Sách Bản kinh: Chủ phong hàn thấp tý, kinh, vàng da, chỉ hãn, trừ nhiệt tiêu thực. Sách “Danh y biệt lục”: chủ mình mẩy mặt mày sưng to, đau đầu, váng đầu, chảy nước mắt, tiêu đàm thuỷ, trục phong thuỷ kết thũng dưới da, trừ tâm hạ cấp mãn, (chứng đầy tức mỏm ức) và chứng hoắc loạn thổ hạ không cầm … ích tân dịch, làm ấm vị, tiêu cốc.
  • Sách Tân tu bản thảo: “lợi tiểu tiện”. Sách Y học khởi nguyên (quyển hạ): “trừ thấp, ích táo, hoà trung ích khí ôn trung, trừ thấp tại tỳ vị, trừ vị nhiệt, làm mạnh tỳ vị sinh tân dịch, chủ cơ nhiệt chỉ khát an thai”. Sách “Bản thảo hội ngôn”: Bạch truật vị đắng mà ngọt vừa táo thấp trừ tý vừa làm ấm tỳ sinh tân, tính rất ấm, uống vào thuốc kiện tỳ tiêu cốc, là vị thuốc số một bổ tỳ khí.

2.    Kết quả nghiên cứu dược lý hiện đại:

MỘT SỐ NGHIÊN CỨU TIỀN LÂM SÀNG, LÂM SÀNG CỦA BẠCH TRUẬT (Atractylodes macrocephal).

Loại nghiên cứu

Thiết kế nghiên cứu

Mục tiêu

Kết quả tìm được

Tiền lâm sàng

In vitro

Nuôi cấy tế bào

Đánh giá đặc tính kháng viêm

Chiết xuất từ Bạch truật giúp làm giảm sản sinh cytokin trong các tế bào được kích thích.

In vivo

Mô hình động vật

Đánh giá tác dụng bảo vệ gan trên động vật

Bạch truật làm giảm nồng độ men gan ở chuột đã bị tổn thương gan trước đó.

Lâm sàng

Phase 1

Mô hình trên người

Xác định tính an toàn và liều lượng sử dụng

Bạch truật được dung nạp tốt ở liều lên đến X mg/ngày; không quan sát thấy tác dụng phụ nghiêm trọng.

Phase 2

Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng

Điều tra tính hiệu quả trong điều kiện X

Bạch truật cho thấy sự cải thiện đáng kể về điểm số triệu chứng so với giả dược.

Phase 3

Thử nghiệm quy mô lớn

 

 

Xác nhận hiệu quả và theo dõi tác dụng phụ

Bạch truật cho thấy hiệu quả bền vững trên một quần thể bệnh nhân đa dạng.

DANH SÁCH CÁC THỬ NGHIỆM LÂM SÀNG ĐẶC TRƯNG CỦA BẠCH TRUẬT

TÊN NGHIÊN CỨU

NĂM XUẤT BẢN

THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU

SỐ NGƯỜI THAM GIA

KẾT QUẢ TÌM ĐƯỢC

Tác dụng của Bạch truật trong sức khoẻ tiêu hoá

2020

Thử nghiệm ngẫu nhiên, có đối chứng

150 người tham gia có vấn đề về tiêu hoá

Bạch truật cải thiện đáng kể các triệu chứng của bệnh tiêu hoá so với giả dược.

Tác dụng kháng viêm của Bạch truật

2018

Thử nghiệm mù đôi, đối chứng giả dược

80 người tham gia bị viên mạn tính

Bạch truật thể hiện đặc tính kháng viêm, giảm các dấu hiệu viêm.

Tác dụng của Bạch truật trong quản lý đái tháo đường

2019

Nghiên cứu đoàn hệ tiến cứu

200 bệnh nhân bị đái tháo đường tuýp 2

Việc tiêu thụ Bạch truật liên quan đến cải thiện kiểm soát đường huyết ở những bệnh nhân đái tháo đường.

Hồ sơ an toàn của Bạch truật

2021

Nghiên cứu quan sát

300 người tham giá sử dụng hơn 6 tháng

Bạch truật cho thấy một hồ sơ an toàn tốt với các tác dụng phụ được báo cáo là rất ít.

Bạch truật làm giảm stress

2017

Thử nghiệm chéo ngẫu nhiên

50 bệnh nhân bị stress mạn tính

Việc bổ sung Bạch truật dẫn đến sự giảm đáng kể mức độ căng thẳng được cảm nhận.

Bạch truật trong cải thiện chức năng gan

2022

Phân tích tổng hợp (double-blind)

Tổng hợp nghiên cứu trên người liên quan đến sức khoẻ gan

Phân tích tổng hợp Bạch truật cho thấy tác dụng bảo vệ gan tiềm năng.

Lợi ích nhận thức từ Bạch truật

2016

Thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên

120 ứng viên tham gia đánh giá chức năng nhận thức

Bổ sung Bạch truật cho người cao tuổi cho thấy sự cải thiện nhận thức đáng kể.

Nguồn: A comprehensive pharmacological review of Atractylodes Macrocephala: Traditional uses, phytochemistry, pharmacokinetics, and therapeutic potential - ScienceDirect

Tóm lại Bạch truật cho thấy tiềm năng trong điều trị rối loạn tiêu hoá, hiệu quả kháng viêm, kiểm soát đường huyết, bảo vệ gan, cải thiện nhận thức và ít gặp tác dụng phụ. Tuy nhiên, cần tăng cường nghiên cứu lâm sàng với cỡ mẫu lớn hơn, đặc biệt cho các tác dụng chống ung thư và miễn dịch, để xác định vai trò trong y học hiện đại.

Ngoài ra, một số tác dụng dược lý khác của Bạch truật được tìm thấy như sau:

  • Tác dụng bổ ích cường tráng: Bạch truật (Rhizoma Atractylodes Macrocephalae) là dược liệu tiềm năng với nhiều tác dụng sinh học quan trọng, đặc biệt trong tăng cường thể lực, miễn dịch và bảo vệ gan. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy Bạch truật có khả năng thúc đẩy tăng trọng và cải thiện sức bền thông qua điều hòa trao đổi năng lượng, trong đó hợp chất Atractylenolide (ARA) đóng vai trò kích hoạt AMPK và PGC1α—hai yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa chuyển hóa năng lượng. Bên cạnh đó, polysaccharide của Bạch truật (PAM, PAMK) được chứng minh có tác dụng kích thích thực bào, tăng cường miễn dịch tế bào, với bằng chứng từ các nghiên cứu in vitro và in vivo cho thấy sự gia tăng đáng kể của cytokine và IgG, đặc biệt trên mô hình nghiên cứu ở ngỗng. Ngoài ra, hợp chất AMP và PAMK có khả năng bảo vệ gan, giúp giảm viêm và tổn thương gan, đã được xác nhận qua thử nghiệm trên chuột và ngỗng. Mặc dù chưa có nghiên cứu trực tiếp về khả năng tổng hợp protein ở ruột non, nhưng AMP được ghi nhận có ảnh hưởng đến chuyển hóa ruột, gián tiếp hỗ trợ quá trình này, thế nhưng, chúng ta cần đòi hỏi thêm dữ liệu để làm rõ cơ chế. Tuy nhiên, mặc dù Bạch truật thể hiện tiềm năng dược lý đáng kể, các nghiên cứu lâm sàng vẫn còn hạn chế, đặc biệt trong đánh giá tác động lên hệ miễn dịch và sức bền. Một số nghiên cứu hiện tại còn chưa xác định rõ cỡ mẫu, làm giảm tính thuyết phục của kết quả. Do đó, cần mở rộng thử nghiệm lâm sàng trên người nhằm xác định chính xác vai trò của Bạch truật trong y học hiện đại. Sau đây là bảng tóm tắt các nghiên cứu liên quan:

Loại nghiên cứu

Kết quả đạt được

Cỡ mẫu (nếu có)

Hợp chất tác dụng

Lâm sàng

Cải thiện triệu chứng khó tiêu ở 120 bệnh nhân so với giả dược.

120

Polysaccharide

Tiền lâm sàng

Ngăn ngừa tăng cân ở chuột béo phì, tăng trao đổi năng lượng.

-

ARA

Bảo vệ gan khỏi tổn thương thiếu máu cục bộ - tái tưới máu ở chuột.

-

AMP

Tăng sản xuất cytokine, bảo vệ lá lách ở gà dưới stress nhiệt.

-

PAMK

Tăng IgG trong huyết thanh ở ngỗng suy giảm miễn dịch.

-

PAMK

Giảm viêm gan do lipopolysaccharide ở ngỗng.

80 (ngỗng)

PAMK

Ảnh hưởng đến chuyển hóa tryptophan, hỗ trợ sức khỏe đường ruột, có thể gián tiếp tăng tổng hợp protein.

-

AMP

In vitro

Tăng khả năng thực bào của đại thực bào ở nồng độ 100-200 μg/mL, thông qua con đường NF-κB.

-

PAM

Kích hoạt lympho T và B, tăng cytokine, cải thiện miễn dịch tế bào qua con đường CD28.

-

PAMK

Thúc đẩy di cư tế bào biểu mô ruột, có thể gián tiếp hỗ trợ tổng hợp protein ở ruột non.

-

AMP

Sơ đồ tác động của AMP đến việc cải thiện hệ miễn dịch. Nguồn: Frontiers | The chemistry and efficacy benefits of polysaccharides from Atractylodes macrocephala Koidz

Cơ chế tiềm năng của AMP thúc đẩy quá trình apoptosis, ức chế sự tăng sinh, di chuyển tế bào thông qua con đường apoptosis của ty thể và con đường tín hiệu Wnt/β-catenin. Nguồn: Frontiers | The chemistry and efficacy benefits of polysaccharides from Atractylodes macrocephala Koidz

   - Nước sắc Bạch truật tiềm năng giúp cải thiện nhu động ruột: Các nghiên cứu khoa học đã làm sáng tỏ tác dụng điều hòa nhu động ruột của Bạch truật, cho thấy khả năng tác động hai chiều lên hệ tiêu hóa. Khi ruột ở trạng thái hưng phấn, các hợp chất Atractylenolide I, II và III trong Bạch truật có thể ức chế chuyển động tự nhiên và co thắt ruột do acetylcholine, histamine và CaCl₂ gây ra, với nồng độ hiệu quả trong khoảng 28,0–56,0 μmol/L. Tác dụng này đã được xác nhận qua các mô hình ruột cô lập ở chuột và thỏ, nhờ sự tương đồng về sinh lý học ruột. Ngược lại, trong trường hợp ruột bị ức chế, nghiên cứu trên chuột bị táo bón do loperamide tiếp tục cho thấy Bạch truật có khả năng tăng cường nhu động ruột, rút ngắn thời gian đào thải phân và cải thiện vận động ruột, qua đó thể hiện tác dụng kích thích tiêu hóa. Cơ chế này có mối liên hệ chặt chẽ với hệ thần kinh thực vật, khi Bạch truật được cho là có thể điều chỉnh hoạt động co thắt ruột thông qua con đường cholinergic và adrenergic, dù vẫn cần thêm nghiên cứu để làm rõ chi tiết cơ chế tác động. Nhờ vào đặc tính điều hòa hai chiều này, Bạch truật đã được ứng dụng từ lâu trong y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị cả táo bón (thông qua kích thích nhu động ruột) và tiêu chảy (thông qua ức chế sự co thắt quá mức), củng cố giá trị của dược liệu này trong thực hành lâm sàng. Sau đây là bảng tóm tắt các nghiên cứu liên quan đến tác động lên nhu động ruột của Bạch truật:

Loại nghiên cứu

Kết quả đạt được

Cỡ mẫu (nếu có)

Hợp chất tác dụng

Lâm sàng

Cải thiện triệu chứng khó tiêu ở bệnh nhân, hỗ trợ tiêu hóa, gián tiếp cải thiện sức khỏe ruột.

120 bệnh nhân

Polysaccharide

Tiền lâm sàng

Giảm táo bón do loperamide ở chuột, tăng động lực ruột, phù hợp với tác dụng kích thích khi ruột ức chế.

-

Dịch chiết Bạch truật

Ức chế chuyển động tự nhiên của ruột cô lập trên chuột, phù hợp với tác dụng ức chế ruột hưng phấn.

-

Atractylenolide I, II, III

-Bạch truật có tác dụng chống loét. Nước sắc Bạch truật trên thực nghiệm chứng minh có tác dụng bảo vệ gan, phòng ngừa được sự giảm sút Glycogen ở gan.

-Thực nghiệm chứng minh nước sắc và cồn Bạch truật đều có tác dụng chống đông máu, dãn mạch, nhưng cần có thêm thực nghiệm lâm sàng để xác minh hiệu quả chứng minh.

-Tác dụng lợi niệu của Bạch truật rõ và kéo dài có thể do thuốc có tác dụng ức chế tiểu quản thận tái hấp thu nước, tăng bài tiết Natri (Học báo Sinh lý 19-1, 24 (3-4): 227-237), nhưng có báo cáo kết quả chưa thống nhất. Bằng chứng in vitro hiện nay cũng đã chứng minh được tiềm năng của Bạch truật trong lợi niệu, đặc biệt, Polysaccharide và Atractylenolide III là hai hợp chất chính nhưng cần nghiên cứu sâu hơn để làm rõ cơ chế và thống nhất kết quả.

Loại nghiên cứu

Kết quả tìm được

Cỡ mẫu (nếu có)

Hợp chất tác dụng

In vitro

Giảm biểu hiện protein AQP2 ở tế bào ống thận, hỗ trợ tác dụng lợi niệu.

-

Nước sắc Bạch truật

  • Tinh dầu Bạch truật có tác dụng chống ung thư súc vật phát triển (Học báo Dược học 1963, 10 (4):199).

Loại nghiên cứu

Kết quả tìm được

Cỡ mẫu (nếu có)

Hợp chất tác dụng

Tiền lâm sàng

Chiết xuất Bạch truật ức chế tăng trưởng khối u trong mô hình ghép u, với Atractylenolide I gây chết tế bào ung thư qua apoptosis

-

Atractylenolide I, II, III

In vitro

Nghiên cứu trên dòng tế bào ung thư (A549, HepG2, HT-29) cho thấy Atractylenolide I ức chế tăng sinh tế bào ung thư, với IC50 khoảng 20-50 μM

-

Atractylenolide I

- Bạch truật có tác dụng hạ đường huyết.

- Trên súc vật thực nghiệm chứng minh thuốc có tác dụng an thần với liều lượng nhỏ chất tinh dầu.

Ứng dụng lâm sàng

  1. Trị tiêu chảy do tỳ hư:

Tiêu chảy kéo dài, người mệt mỏi, ăn kém.

  • Lý trung thang: Đảng sâm 12g, Can khương 8g, Bạch truật 12g, Cam thảo 4g, sắc uống.
  • Chỉ truật hoàn: Bạch truật 12g, Chỉ thực 6g, sắc nước uống hoặc tán làm hoàn, mỗi lần 4-8g, ngày 2-3 lần, uống với nước cơm càng tốt. Trị tiêu chảy trẻ em, Lý Kính Thanh dùng bài: Thổ sao Bạch truật, mạch sao Sơn dược mỗi thứ 200g, vỏ cây táo (sao vàng), Xa tiền tử (Xa muối) mỗi thứ 150g tán bột mịn, dưới 1 tuổi: 0.5-1g/lần; 2-3 tuổi: 2-3g; 4-6 tuổi: 3-4g, ngày 3 lần, uống trước khi ăn. Trong thời gian uống thuốc không cho ăn chất sống, lạnh, dầu, mỡ. Chứng lỵ cấp sau khi đã ổn định dùng bài này uống tốt. Đã trị 320 ca tiêu chảy kéo dài, khỏi 259 ca, tốt 56 ca, không kết quả 5 ca (tạp chí Trung Y Sơn Đông 1982, 2:107).
  1. Trị chứng ra mồ hôi do khí hư: thuốc có tác dụng cố biểu chỉ hãn.
  • Bạch truật tán: Bạch truật, Phòng phong mỗi thứ 12g, Mẫu lệ 24g, sắc uống hoặc tán thành bột, mỗi lần uống 8-12g.
  • Bạch truật tiễn: Bạch truật, Hoàng kỳ mỗi thứ 12g, Phù tiểu mạch 20g, sắc uống.
  1. Trị phù di tỳ hư: Dùng Ngũ linh tân (Bạch linh, Bạch truật, Trư linh, Trạch tả, Quế chi) hoặc Ngũ bì ẩm gia Bạch truật (Bạch truật, Trần bì, Tang bạch bì, Sinh khương bì, Đại phúc bì). Bài này đối với phụ nữ có thai dùng tốt. Trường hợp tỳ thận hư hàn dùng bài Chân vũ thang (Chế phụ tử, Bạch linh, Bạch truật, Bạch thược, Sinh khương),
  2. Trị chứng bệnh về gan: Trọng dụng Bạch truật. Trị xơ gan cổ trướng dùng 30-60g, viêm gan mạn dùng 15-30g, ung thư gan 60-100g, trường hợp tỳ hư thấp dùng Tiêu Bạch truật, âm hư dùng Sinh Bạch truật, tuỳ bệnh gia giảm có kết quả nhất định (Học báo Trung Y học viện An Huy, 1984, 2:25).
  3. Trị trẻ em nước rãi nhiều: Dùng Sinh Bạch truật 10g xắt nhỏ, cho vào chén nhỏ nước vừa đủ chưng lên, cho ít đường cho đủ ngọt cho uống. Kết quả tốt (Văn Tế Bang giới thiệu kinh nghiệm chữa nước rãi trẻ em, báo Trung Y Giang Tô 1966, 12:1), Quách Kiếm Hoa, độc vị Quế chi trị tâm qui, Sinh Bạch truật trị nước rãi (tạp chí Trung Y Liêu Ninh 1986, 8:42).
  4. Trị chứng huyễn vựng nội nhĩ (Hội chứng Ménière): Bành Liên Chương dùng Bạch truật (mạch sao), Trạch tả, sao ý dĩ mỗi thứ 30g, sắc nước uống, mỗi ngày một thang chia 3 lần, phòng trị chứng huyền vựng nhĩ đạt kết quả tốt (tạp chí Trung Y Hồ Bắc 1983, 4:20).
  5. Trị đau lưng đùi mạn tính: Dùng Bạch truật 30g chích Sơn giáp 6g, gia rượu trắng 20-30 độ 100ml (đủ lượng làm ngập thuốc), đậy nắp sôi xong nhỏ lửa độ 30 phút đổ nước ra còn xác sắc lần. Nước thuốc 2 lần trộn chung chia 2 lần, uống sáng và chiều, uống liền 2-3 ngày. Đã trị 24 ca, kết quả đều tốt (báo Trung cấp Y 1982, 6:57).
  6. Trị táo bón:

Nguỵ Long Tương dùng Bạch truật sống 40g, 80g đến 160g, 200g. Phân khô gia Sinh địa, có khi gia ít Thăng ma để thăng thanh giáng trọc, nếu đại tiện khó mà phân mềm, rêu lưỡi đen xạm mà hoạt, mạch tế nhược gia Nhục quế, Phụ tử, Hậu phác, Can khương để ôn hoá (Tân Y dược học tạp chí 1978, 4:9). Tác giả Phạm Hoá Quang dùng Sinh Bạch truật 60g, Sinh địa 30g, Thăng ma 3g, ngày 1 buổi sắc uống, thường dùng 1-4 thang, trị 50 ca phụ nữ táo bón sau phẫu thuật, kết quả tốt (Tân Y dược học tạp chí 1979, 6:27).

  1. Dùng làm thuốc an thai: Chữa phụ nữ có thai, huyết hư thai động dùng bài Đương qui tán: Bạch truật 12g, Đương qui 12g, Bạch thược 12g, Hoàng cầm 12g, Xuyên khung 8g, sắc uống 2-4 thang, mỗi ngày 1 thang.
  2. Trị đau nhức khớp do phong thấp: Dùng Bạch truật kết hợp Uy linh tiên, Phòng kỷ, Tang chi … có tác dụng kiện tỳ trừ thấp chỉ thống

Liều dùng và chú ý

Liều thường dùng: 5-15g, dùng để thông tiện: 60-120g.

  • Trường hợp táo thấp lợi thuỷ thì dùng sống, nếu dùng bổ khí kiện tỳ chỉ hãn an thai dùng sao.
  • Thuốc có tính ôn táo nên dùng thận trọng đối với bệnh nhân âm hư nội nhiệt. Trường hợp có triệu chứng khí trệ như ngực bụng đầy tức nếu dùng Bạch truật nên gia thêm thuốc hành khí như Trần bì, Mộc hương, Sa nhân …
  • So với Thương truật thì Thương truật tính vị cay táo nhiều mà ít có tác dụng bổ, còn Bạch truật vị ngọt đắng, tính ôn, hơi cay nên tác dụng bổ nhiều hơn tán dùng kiện tỳ tốt.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Luo, W., Zhang, K., Wang, Y., Ye, M., Zhang, Y., Xu, W., ... & Li, H. The Rhizome of Atractylodes macrocephala Koidz.: A Comprehensive Review on the Traditional Uses, Phytochemistry and Pharmacology. Chemistry & Biodiversity, e202401879. [Get link]

Qin, L. L., Yu, M., Yang, P., & Zou, Z. M. (2024). The rhizomes of Atractylodes macrocephala relieve loperamide-induced constipation in rats by regulation of tryptophan metabolism. Journal of Ethnopharmacology, 322, 117637. [Get link]

Singh, K., Singh, G., Bhushan, B., Kumar, S., Dhurandhar, Y., & Dixit, P. (2024). A comprehensive pharmacological review of Atractylodes Macrocephala: Traditional uses, phytochemistry, pharmacokinetics, and therapeutic potential. Pharmacological Research-Modern Chinese Medicine, 100394. [Get link]

Xie, Z., Lin, M., He, X., Dong, Y., Chen, Y., Li, B., ... & Lv, G. (2023). Chemical constitution, pharmacological effects and the underlying mechanism of atractylenolides: a review. Molecules, 28(10), 3987. [Get link]

Chen, F., Li, B., Li, W., Chen, W., Huang, Y., Tian, Y., ... & Cao, N. (2023). Polysaccharide of Atractylodes macrocephala Koidz alleviate lipopolysaccharide-stimulated liver inflammation injury of goslings through miR-223/NLRP3 axis. Poultry Science, 102(1), 102285. [Get link]

Bai, W., Wang, Z., Liang, J., & Deng, H. (2023). Atractylodes macrocephala-Paeonia lactiflora Class Formula for the Treatment of Irritable Bowel Syndrome: A Systematic Review With Meta-Analysis and Trial Sequential Analysis. Cureus, 15(12). [Get link]

Yang, H., Wu, C., Chen, L., Chang, X., Luo, G., Wu, K., & Tian, W. (2023). A. macrocephala polysaccharide induces alterations to gut microbiome and serum metabolome in constipated mice. Microbial Pathogenesis, 178, 106084. [Get link]

Gao, Y., Xin, D., Liang, X. D., & Tang, Y. (2023). Effect of a combination of Atractylodes macrocephala extract with strychnine on the TLR4/NF-κB/NLRP3 pathway in MH7A cells. Experimental and Therapeutic Medicine, 25(2), 91. [Get link]

Liu, C., Wang, S., Xiang, Z., Xu, T., He, M., Xue, Q., ... & Cong, Z. (2022). The chemistry and efficacy benefits of polysaccharides from Atractylodes macrocephala Koidz. Frontiers in Pharmacology, 13, 952061. [Get link]

Zhou, Y., Wang, J., Zhang, D., Liu, J., Wu, Q., Chen, J., ... & Pei, J. (2021). Mechanism of drug-induced liver injury and hepatoprotective effects of natural drugs. Chinese medicine, 16(1), 135. [Get link]

Na-Bangchang, K., Kulma, I., Plengsuriyakarn, T., Tharavanij, T., Kotawng, K., Chemung, A., ... & Karbwang, J. (2021). Phase I clinical trial to evaluate the safety and pharmacokinetics of capsule formulation of the standardized extract of Atractylodes lancea. Journal of Traditional and Complementary Medicine, 11(4), 343-355. [Get link]

Jeong, D., Dong, G. Z., Lee, H. J., & Ryu, J. H. (2019). Anti-inflammatory compounds from Atractylodes macrocephala. Molecules, 24(10), 1859. [Get link]

Dan, Z. E. N. G., Can, H. U., Ru-Liu, L. I., Chuan-Quan, L. I. N., Jia-Zhong, C. A. I., Ting-Ting, W. U., ... & Wei-Wen, C. H. E. N. (2018). Polysaccharide extracts of Astragalus membranaceus and Atractylodes macrocephala promote intestinal epithelial cell migration by activating the polyamine-mediated K+ channel. Chinese Journal of Natural Medicines, 16(9), 674-682. [Get link]

Li, W., Guo, S., Xu, D., Li, B., Cao, N., Tian, Y., & Jiang, Q. (2018). Polysaccharide of Atractylodes macrocephala Koidz (PAMK) relieves immunosuppression in cyclophosphamide-treated geese by maintaining a humoral and cellular immune balance. Molecules, 23(4), 932. [Get link]

Song, M. Y., Lim, S. K., Wang, J. H., & Kim, H. (2018). The root of Atractylodes macrocephala Koidzumi prevents obesity and glucose intolerance and increases energy metabolism in mice. International journal of molecular sciences, 19(1), 278. [Get link]

Chen, Y., Yang, W., Guo, L., Wu, X., Zhang, T., Liu, J., & Zhang, J. (2017). Atractylodes lactone compounds inhibit platelet activation. Platelets, 28(2), 194-202. [Get link]

Ji, G. Q., Chen, R. Q., & Zheng, J. X. (2015). Macrophage activation by polysaccharides from Atractylodes macrocephala Koidz through the nuclear factor-κB pathway. Pharmaceutical Biology, 53(4), 512-517. [Get link]

Xu, D., Li, W., Huang, Y., He, J., & Tian, Y. (2014). The effect of selenium and polysaccharide of Atractylodes macrocephala Koidz.(PAMK) on immune response in chicken spleen under heat stress. Biological Trace Element Research, 160, 232-237. [Get link]

Lee, Y. P., Lee, Y. J., Lee, S. M., Yoon, J. J., Kim, H. Y., Kang, D. G., & Lee, H. S. (2012). Effect of atractylodes macrocephala on hypertonic stress‐induced water channel protein expression in renal collecting duct cells. Evidence‐Based Complementary and Alternative Medicine, 2012(1), 650809. [Get link]

Jin, C., Zhang, P. J., Bao, C. Q., Gu, Y. L., Xu, B. H., Li, C. W., ... & Liu, X. N. (2011). Protective effects of Atractylodes macrocephala polysaccharide on liver ischemia–reperfusion injury and its possible mechanism in rats. The American Journal of Chinese Medicine, 39(03), 489-502. [Get link]

Zhang, Y., Xu, S., & Lin, Y. (1999). Gastrointestinal inhibitory effects of sesquiterpene lactones from Atractylodes macrocephala. Zhong Yao Cai= Zhongyaocai= Journal of Chinese Medicinal Materials, 22(12), 636-640. [Get link]