ĐẠI TÁO
(Ngày đăng: 07/04/2025)
ĐẠI TÁO (Fructus Ziziphi Jujubae)
Đại táo còn gọi là táo tàu, táo đen, táo đỏ (Fructus jujubae hay Dazao) là quả chín phơi hay sấy khô của cây Táo tàu (Ziziphus jujuba Mill.), thuộc họ Táo ta (Rhamnaceae).
Đại táo là một dược liệu quan trọng trong y học cổ truyền, nhưng câu chuyện về nguồn gốc của nó lại gắn liền với sự phức tạp trong tên gọi khoa học và quá trình chuẩn hoá phân loại thực vật qua thời gian. Từ tài liệu cổ như Trung Dược học (1991) đến các tài liệu hiện đại như Dược điển Trung Quốc (2020), tên khoa học của cây Táo tàu đã trải qua nhiều thay đổi, phản ánh sự tiến bộ trong khoa học và nhu cầu thống nhất ngôn ngữ toàn cầu ngày nay.
Trong lịch sử, cây Táo tàu được các nhà thực vật học mô tả bằng nhiều tên gọi khác nhau, chẳng hạn:
Ziziphus jujuba Lamk. |
Do tác giả Lamarck đặt tên, được ghi nhận trong một số tài liệu như Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam của tác giả Đỗ Tất Lợi. |
Ziziphus sativa Mill. |
Một danh pháp khác từng được xuất hiện suốt chiều dài lịch sử, là danh pháp đồng nghĩa với tên chính thức hiện nay. |
Ziziphus jujuba Mill. |
Được tác giả Miller đặt tên, trở thành tên khoa học chính thức từ năm 2011 sau quyết định phân loại học nhằm loại bỏ sự nhầm lẫn từ các tên cũ. |
Sự khác biệt này bắt nguồn từ những mô tả độc lập của các nhà thực vật học thế kỷ 18-19, khi khoa học thực vật chưa có sự thống nhất. Đến nay, Ziziphus jujuba Mill. là tên gọi được công nhận rộng rãi nhất trong các nghiên cứu quốc tế sử dụng để chỉ nguồn gốc của Đại táo (Fructus Ziziphi Jujubae).
Các bộ phận thường dùng của cây Táo tàu (Ziziphus jujuba Mill.). Nguồn: Jujube (Ziziphus jujuba Mill. (Rhamnaceae)): a review on its pharmacological properties and phytochemistry
Cho đến nay, Ziziphus jujuba Mill. được xem là loài chính thức của cây Táo tàu, với nhiều biến chủng khác nhau (có hơn 400 giống khác nhau được canh tác ở Trung Quốc), trong đó nổi bật nhất là Ziziphus jujuba Mill. var. inermis (Bge). Rehd – một dạng không gai từng được tài liệu Trung Dược học (1991) ghi nhận như đại diện của Đại táo tại thời điểm đó. Theo POWO, đây chỉ là một phân loại dưới loài (subspecies), không phải một loài riêng biệt. Dù vậy, quả của cả biến chủng var. inermis và loài chính Ziziphus jujuba Mill. đều được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền với thành phần hóa học tương đồng. Nhiều nghiên cứu khoa học dược liệu (như trên PubMed) đã xác nhận rằng cả hai đều sở hữu đặc tính dược lý quan trọng như kháng viêm, hỗ trợ tiêu hóa. Vì vậy, dù tài liệu cổ như Trung Dược học (1991) từng nhấn mạnh biến chủng không gai, trong bối cảnh hiện đại, Ziziphus jujuba Mill. được xem là tên gọi bao quát, đại diện cho toàn bộ các biến chủng của loài này.
Theo Dược điển Việt Nam V, việc vẫn duy trì quan điểm rằng Đại táo có nguồn gốc từ Ziziphus jujuba Mill. var. inermis, đây có thể xuất phát từ thực tế rằng giống Đại táo không gai được trồng phổ biến tại Việt Nam do dễ thu hoạch và phù hợp với nhu cầu trong nước. Trong khi đó, Dược điển Trung Quốc (2020) công nhận Fructus Ziziphi Jujubae là quả của Ziziphus jujuba Mill., bỏ qua biến chủng để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tạo thuận lợi cho nghiên cứu và thương mại toàn cầu. Sự khác biệt này không phải là mâu thuẫn, mà là sự bổ sung giữa truyền thống địa phương và xu hướng chuẩn hóa. Trên thực tế, người dùng không cần quá bận tâm liệu Đại táo có nguồn gốc từ cây có gai hay không, miễn là nó thuộc Ziziphus jujuba Mill. và đáp ứng tiêu chuẩn dược liệu. Các nghiên cứu khoa học hiện đại, như trên Springer hay Nature, đều sử dụng tên loài chính thức này để đánh giá chất lượng cũng như tiềm năng dược lý, khẳng định sự công nhận rộng rãi của danh pháp này trong cộng đồng khoa học quốc tế.
*Có một sự thật rằng, chúng ta hay nhầm lẫn giữa hai loài Đại táo (Ziziphus jujuba Mill.) và Táo đỏ Ấn Độ (Ziziphus mauritiana), vậy cụ thể sự nhầm lẫn đó là gì và giá trị cách phân biệt giữa hai loài dược liệu trên như thế nào? Sự phân tích cụ thể dưới đây sẽ cho ta biết điều đó.
Tổng quan giá trị của quả Đại táo (Fructus Ziziphi Jujubae). Nguồn: Jujube (Ziziphus jujuba Mill. (Rhamnaceae)): a review on its pharmacological properties and phytochemistry
Chi Ziziphus, một trong các chi thuộc họ Táo ta (Rhamnaceae), sở hữu từ 40-50 loài chủ yếu phân bố ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Cả hai loài trên đều thuộc chi Ziziphus nên ít nhiều cũng có nhiều điểm chung, vậy sự khác nhau ở đây là gì.
Đặc điểm |
Ziziphus jujuba Mill. |
Ziziphus mauritiana Lam. |
Chi Ziziphus |
Tên thông dụng |
Đại táo, Táo tàu, Táo đỏ, Táo đen. |
Táo đỏ Ấn Độ, Ber. |
- |
Hình thái |
Cây: Cây nhỏ hoặc bụi, cao 5-10 m, rụng lá mùa đông ở vùng ôn đới. Lá: Hình bầu dục đến elip, dài 2-5 cm, rộng 1-3 cm, mép nguyên hoặc thưa răng cưa, 3 gân chính rõ. Hoa: Nhỏ, màu vàng xanh, mọc chùm ở nách lá. Quả: Hình bầu dục hoặc trứng, dài 2-3,5 cm, đường kính 1,5-2,5 cm, đỏ sẫm khi chín, vỏ ngoài mỏng nhăn, mesocarp mềm xốp ngọt, hạch cứng hình thoi, 2 ô chứa hạt nhỏ. Gai: đôi, thẳng. |
Cây: Cây nhỏ đến trung bình, cao đến 15 m, thường xanh quanh năm. Lá: Hình mũi mác đến elip, dài 2,5-7 cm, rộng 1,5-4 cm, mép răng cưa, mặt dưới có lông mịn. Hoa: Nhỏ, màu vàng xanh, mọc chùm ở nách lá. Quả: Hình cầu hoặc elip, đường kính 1-2 cm, vàng đến đỏ hoặc đen khi chín, thịt quả mỏng, chua ngọt, hạch lớn. Gai: Đơn hoặc đôi, cong. |
Cây bụi hoặc cây nhỏ. Lá: mọc cách, đơn, thường có mép răng cưa. Hoa: nhỏ, màu vàng xanh, mọc thành chùm nách. Quả: hạch, chứa một hạt. Gai: thường có trên cành. |
Phân bố tự nhiên |
Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Nga, khu vực Trung Đông, ... Ở Việt Nam: Không mọc tự nhiên, nhập nội từ Trung Quốc năm 1972. |
Ấn Độ, Đông Nam Á, châu Phi (vùng nhiệt đới). Có thông tin về việc có thể trồng tại khu vực Việt Nam |
Vùng cận nhiệt đới, nhiệt đới, và ôn đới ẩm trên toàn thế giới. Ở Việt Nam: 3 loài mọc tự nhiên, chưa xác định tổng số loài. |
Vùng trồng chủ yếu |
Trung Quốc: Hà Bắc, Sơn Đông (Leling, 20.000 ha), Thiểm Tây, Sơn Tây, Hà Nam – nổi tiếng về sản lượng và chất lượng cao. Tại Việt Nam: Trại thuốc Sapa (sinh trưởng tốt, không quả), Lạng Sơn (Cao Phong, đậu quả 1-2 năm/lần), miền Nam (thử nghiệm) – chưa đạt chất lượng như Trung Quốc. |
Ấn Độ: Rajasthan (nổi tiếng về sản lượng và chất lượng), Gujarat, Punjab. Tại Việt Nam: Ninh Thuận, Phan Rang (trồng phổ biến, sản lượng ổn định) |
Tùy loài, phổ biến ở vùng nhiệt đới và ôn đới |
Đặc điểm phân biệt |
Quả lớn, ngọt, đỏ sẫm, chịu lạnh tốt. Lá nhỏ, ít răng cưa. Rụng lá mùa đông. Sinh nhiều chồi rễ để nhân giống |
Quả nhỏ, chua ngọt, chịu nhiệt tốt. Lá lớn, mép răng cưa rõ, mặt dưới có lông. Thường xanh quanh năm. Ít sinh chồi rễ. |
Hình thái và công dụng thay đổi theo loài. Ở Việt Nam: 4-5 loài Đại táo được dùng làm thuốc. |
Công dụng y học |
Quả Đại táo (Fructus Ziziphi Jujubae): Bổ tì, dưỡng vị, ích khí, an thần, sinh tân dịch, điều hòa các vị thuốc. Chữa suy nhược, ăn uống kém, ho; ngày 5-10 quả sắc/ngâm rượu. Giàu flavonoid, polysaccharide, triterpenoid. |
Chữa tiêu chảy, loét, bệnh da liễu (Ayurveda); lá dùng kháng khuẩn. Ít flavonoid, nhiều acid hữu cơ, tannin. Quả ăn tươi hoặc khô, ít dùng trong TCM. |
Đa dạng tùy loài: chữa tiêu chảy, nhiễm trùng da, v.v. |
Đại táo chỉ liên quan đến cây Táo tàu (Ziziphus jujuba Mill.) với quả lớn, ngọt, đỏ sẫm, được phơi khô làm dược liệu, nổi tiếng ở Trung Quốc. Sự khác biệt rõ rệt với Táo đỏ Ấn Độ (Ziziphus mauritiana Lam.) với quả nhỏ, chua ngọt, không dùng làm Fructus Ziziphi Jujubae giúp việc hiểu rõ nguồn gốc và tránh nhầm lẫn trong y học và thương mại.
Khí hậu Việt Nam thuận lợi hơn cho việc trồng Táo đỏ Ấn Độ (Ziziphus mauritiana Lam.) so với Đại táo, khiến người tiêu dùng dễ nhầm lẫn giữa hai loại khi lựa chọn với mục đích hỗ trợ điều trị. Sự tương đồng về hình dáng có thể dẫn đến sai sót trong sử dụng, trong khi thành phần dược liệu và công dụng của hai loài này lại có sự khác biệt đáng kể, đòi hỏi sự hiểu biết chính xác để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
Đại táo sớm đã ghi trong sách “Bản kinh” dùng làm thuốc. Cho đến nay, ta vẫn phải nhập từ Trung Quốc qua.
Tính vị quy kinh
Vị ngọt, ôn. Quy kinh: Tỳ, vị.
- Theo Y văn cổ:
- Sách Bản kinh: “vị ngọt, bình”.
- Sách Bị cấp thiên kim yếu phương: “vị ngọt cay nhiệt hoạt không độc”.
- Sách Thực liệu bản thảo: “ôn”.
- Về qui kinh:
- Sách Bản thảo cương mục (quyển 29): “là thuốc vào kinh tỳ phần huyết”.
- Sách Bản thảo kinh sơ: “nhập túc thái âm dương minh kinh”.
- Sách Bản thảo cầu chân: “chuyên nhập tỳ vị”.
Thành phần chủ yếu
Đại táo (Fructus Ziziphi Jujubae) là quả phơi khô của cây Ziziphus jujuba Mill., một dược liệu quan trọng trong y học cổ truyền Trung Hoa và Việt Nam, được biết đến với công dụng bổ tì, an thần và hỗ trợ tiêu hóa. Chính vì vậy, việc xác định các thành phần hóa thực vật đóng vai trò then chốt trong việc làm rõ đặc tính dược lý của loài dược liệu này. Dựa trên các thông tin hiện có, bảng tổng quan về các thành phần hóa học chủ yếu trong Đại táo được trình bày dưới đây, giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện về giá trị y học của nó.
Nhóm thành phần |
Biomaker |
Mô tả |
Tác dụng dược lý |
Oleanolic Acid |
Oleanolic acid, betulinic acid, betaline acid, v.v. |
Chống viêm, bảo vệ gan. |
|
Triterpenoid saponins |
Jujuboside B (Phụ) |
Jujuboside A, B, ziziphin, với jujuboside B nổi bật |
An thần, chống viêm, chống lo âu. |
Polysaccharides |
- |
Chiếm 2-6%, hỗ trợ miễn dịch, chống oxy hóa |
Tăng cường sức khỏe đường ruột, miễn dịch. |
Flavonoids |
- |
Rutin, quercetin, kaempferol, myricetin, v.v., chiếm 0,1-0,5% |
Chống oxy hóa, giảm viêm. |
Đường |
- |
Glucose, fructose, sucrose, chiếm 20-40% |
Cung cấp năng lượng, vị ngọt. |
Acid hữu cơ |
- |
Malic acid, citric acid, tartaric acid. |
Hỗ trợ tiêu hóa, vị chua nhẹ. |
Amino acid |
- |
Proline, aspartic acid, v.v. |
Hỗ trợ sinh học cơ thể. |
Vitamin |
- |
Vitamin A, B2, C (50-250 mg/100g vitamin C). |
Tăng cường sức khỏe, chống oxy hóa. |
Khoáng chất |
- |
Kali, canxi, photpho, sắt. |
Hỗ trợ chức năng cơ thể. |
Tóm lại, quả Đại táo (Fructus Ziziphi Jujubae) sở hữu thành phần hóa thực vật phong phú, với các nhóm hoạt chất chính như triterpenoid acids, triterpenoid saponins, polysaccharides và flavonoids, trong đó oleanolic acid đóng vai trò biomarker quan trọng, được sử dụng để kiểm soát chất lượng theo Dược điển Trung Quốc 2020. Đặc biệt, jujuboside B – một saponin đặc hiệu, đã góp phần quan trọng trong tác dụng an thần, cùng với oleanolic acid tạo nên giá trị dược lý nổi bật của Đại táo trong việc bổ tì và hỗ trợ giấc ngủ, khẳng định tiềm năng của dược liệu.
Tác dụng dược lý
1. Theo Y học cổ truyền:
Đại táo có tác dụng bổ trung ích khí, dưỡng huyết an thần, hoà hoãn dược tính. Chủ trị chứng trung khí bất túc, các chứng huyết hư tạng táo, dùng chung với các vị thuốc tính dược mãnh liệt để làm dịu bớt.
- Trích đoạn Y văn cổ:
- Sách Bản kinh: “chủ tâm phúc tà khí, an trung dưỡng tỳ, trợ 12 kinh, bình vị khí thông cửu khiếu, bổ thiểu khí thiểu tân, thân trung bất túc, đại kinh, tứ chi trọng, hoà bách dược”.
- Sách Bản thảo kinh tập chú: “Sát ô đầu độc (giảm độc ô đầu)”.
- Sách Danh Y biệt lục: “bổ trung ích khí cường lực, trừ phiền muộn, …”.
- Sách Nhật hoa tử bản thảo: “nhuận tâm phế chỉ thấu”.
- Sách Dược phẩm hoá nghĩa: “Đại táo bổ thái âm chi tinh, hoá dương minh chi khí, sinh tân nhuận phế nhi trừ táo, dưỡng huyết tư can nhi tức phong, liệu tỳ vị suy tổn, điều kinh mạch hư khổng, kỳ vị nồng nhi chất hậu tắc trường ư bổ huyết, nhi đoản ư bổ khí”.
2. Kết quả nghiên cứu dược lý hiện đại:
- Đại táo cho thấy dược liệu có tiềm năng trong việc tăng cân hoặc điều chỉnh cân nặng, tăng sức mạnh cơ bắp, bảo vệ gan và tăng protein, albumin trên động vật:
Loại nghiên cứu |
Đặc tính dược lý |
Mô tả |
Tăng thể trọng cơ thể, cải thiện chức năng tiêu hoá và chất lượng cơ. |
Trong nghiên cứu thực nghiệm kéo dài 50 ngày, 30 con dê đực Jinlan, 14 tháng tuổi với cân nặng đồng đều, được chia thành 5 nhóm để đánh giá tác động của Đại táo khi thay thế một phần ngô trong khẩu phần ăn. Kết quả cho thấy, việc bổ sung Đại táo ở mức 150 g/kg DM (dietary dry matter – hệ số tiêu hóa chất khô) không chỉ cải thiện hiệu suất tăng trưởng mà còn nâng cao khả năng tiêu hóa và chất lượng thịt, khẳng định tiềm năng ứng dụng của dược liệu này trong tăng trọng hiệu quả. |
|
Thúc đẩy biệt hoá tế bào cơ, ức chế phân huỷ protein cơ. |
Đại táo cho thấy tiềm năng hỗ trợ tăng cường cơ lực nhờ khả năng thúc đẩy sự phát triển về số lượng và kích thước ống cơ, đồng thời ức chế phân hủy protein cơ thông qua điều hòa tín hiệu atrogin-1/MuRF-1. Cơ chế này mở ra triển vọng ứng dụng Đại táo như một thực phẩm hỗ trợ phục hồi cơ sau chấn thương và ngăn ngừa teo cơ ở bệnh nhân mãn tính. Tuy nhiên, để khẳng định hiệu quả và tính an toàn, vẫn cần thêm các nghiên cứu in vivo và thử nghiệm lâm sàng toàn diện.. |
|
Giảm tổn thương tế bào gan, phục hồi men gan, chống oxy hoá. |
Vỏ rễ cây Táo tàu sở hữu khả năng bảo vệ gan mạnh mẽ nhờ cơ chế chống oxy hóa và kháng viêm, đặc biệt thông qua phân đoạn chiết nước giàu phenolic và flavonoid. Nghiên cứu trên chuột cho thấy chiết xuất này có tác dụng ức chế tổn thương gan do CCl₄ (carbon tetracholoride) và carrageenan gây ra, mở ra tiềm năng ứng dụng trong điều trị viêm gan và xơ gan. Những phát hiện này gợi ý rằng vỏ rễ Đại táo có thể trở thành một dược liệu triển vọng trong y học cổ truyền và hiện đại, góp phần hỗ trợ bảo vệ và phục hồi chức năng gan. |
|
Bảo vệ gan, cải thiện triệu chứng lâm sàng (ho, chán ăn) của bệnh nhân lao. |
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) cho thấy siro Đại táo không chỉ giúp ngăn ngừa độc tính gan do thuốc điều trị lao (DIH-induced hepatotoxicity) mà còn làm giảm ho và cải thiện chất lượng cuộc sống (QOL) của bệnh nhân. Tác dụng này được cho là nhờ vào nhóm phenolic acids và tannin, hai hợp chất có khả năng chống oxy hóa và kháng viêm mạnh mẽ. Tuy nhiên, để làm rõ hơn cơ chế bảo vệ gan và tác động sinh học của Đại táo, cần có thêm phân tích chuyên sâu về các chỉ số oxy hóa như MDA (malondialdehyde), SOD (superoxide dismutase) và CAT (catalase) |
Ngoài những nghiên cứu trên, một số tài liệu tiền lâm sàng khác cũng ghi nhận tác dụng của Đại táo trên động vật thí nghiệm. Khi cho chuột nhắt uống nước sắc Đại táo, thể trọng của chúng tăng rõ rệt, đồng thời thực nghiệm bơi cho thấy sự cải thiện đáng kể về sức bền và cơ lực.
- Thực nghiệm cũng chứng minh: những bài thuốc có Táo đều làm cho chỉ số cAMP trong bạch cầu tăng cao. Táo có tác dụng chống dị ứng.
Loại nghiên cứu |
Đặc tính dược lý |
Mô tả |
Tăng hàm lượng cAMP trong bạch cầu, cải thiện hoạt tính sinh học trong cơ thể. |
Nghiên cứu đã chứng minh thành công việc tăng hàm lượng cAMP trong nước ép Đại táo thông qua lên men kết hợp, đồng thời nâng cao hoạt tính chống dị ứng và hạ đường huyết. Cơ chế tăng cAMP liên quan đến kích thích tổng hợp nội bào và ức chế phân hủy thông qua các hợp chất sinh học từ quá trình lên men. Kết quả mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm chức năng và dược phẩm, đặc biệt cho các bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa và miễn dịch. |
|
Chống dị ứng (ổn định tế bào mast; kháng histamine và muscarinic; giảm sản xuất IgE; chống oxy hoá). |
Nghiên cứu về chiết xuất ethanol từ quả Đại táo (EZJ) đã chứng minh tiềm năng chống dị ứng và chống phản vệ trên mô hình chuột lang, đồng thời làm sáng tỏ cơ chế hoạt động của dược liệu này. Kết quả cho thấy EZJ có khả năng ổn định tế bào mast, giảm nồng độ IgE, và kháng viêm, mang lại hiệu quả tương đương với dexamethasone và ketotifen trong điều trị dị ứng. Tuy nhiên, cần nghiên cứu sâu hơn về thành phần flavonoid và saponin steroid của Đại táo, đồng thời tiến hành thử nghiệm lâm sàng trên bệnh nhân dị ứng và hen suyễn để tối ưu hóa liều lượng và ứng dụng thực tiễn. |
- Chiết xuất chất Táo với nước in vitro có tác dụng ức chế tế bào JTC-26 sinh trưởng hiệu suất đạt trên 90% và có liên quan đến liều lượng, nếu lượng nhỏ không có kết quả.
- Đại táo (Fructus Ziziphi Jujubae) được ghi nhận có tiềm năng an thần, với cơ chế chủ yếu liên quan đến hệ GABA và serotonin, dựa trên các nghiên cứu tiền lâm sàng và in vitro. Đáng chú ý, một thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn trên 106 phụ nữ sau mãn kinh đã chứng minh rằng hạt Đại táo giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ, tuy nhiên, hiệu quả của phần quả vẫn cần được nghiên cứu thêm để xác nhận tính ứng dụng trong lâm sàng.
Loại nghiên cứu |
Đặc tính dược lý |
Mô tả |
Tác dụng an thần |
Thử nghiệm lâm sàng RCT đánh giá hiệu quả viên nang chiết xuất từ hạt Đại táo trong cải thiện giấc ngủ ở phụ nữ sau mãn kinh cho thấy các hợp chất phenolic và flavonoid có tác dụng chống oxy hóa, giảm stress tế bào, trong khi saponin triterpenic giúp điều hòa hệ thống monoaminergic, ảnh hưởng đến chu kỳ ngủ-thức. Đồng thời, Đại táo kích thích giải phóng GABA, giúp giảm lo âu, tạo cảm giác thư giãn, và ức chế enzyme phosphodiesterase, từ đó làm tăng cAMP và điều hòa nhịp sinh học. Tuy nhiên, nghiên cứu còn một số hạn chế khi chỉ đánh giá trong 21 ngày, chưa xác định nguyên nhân rối loạn giấc ngủ, thiếu phân tích định tính (PSQI) và chưa phân tách toàn bộ các thành phần hoạt chất. Do đó, cần nghiên cứu dài hạn hơn và kết hợp Đại táo với melatonin hoặc các thảo dược khác để đánh giá tính hiệp đồng hiệu quả. |
|
Tăng hàm lượng GABA; Hiệu quả trong cải thiện giấc ngủ. |
Nghiên cứu trên chuột cho thấy chiết xuất nước từ hạt Đại táo lên men (ZW-FM), giàu GABA, có khả năng cải thiện giấc ngủ thông qua cơ chế GABAergic, đặc biệt giúp tăng sóng delta trong giấc ngủ NREM và điều chỉnh rối loạn giấc ngủ do caffeine gây ra. Phát hiện này không chỉ mở ra tiềm năng phát triển các sản phẩm tự nhiên an toàn cho bệnh nhân mất ngủ mà còn nhấn mạnh vai trò của quá trình lên men trong việc tăng cường hoạt tính sinh học của dược liệu. Tuy nhiên, cần thêm các nghiên cứu về độc tính, xác định liều lượng tối ưu trên người và khám phá cơ chế hiệp đồng giữa GABA với các hợp chất khác trong Đại táo nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị. |
- Hoạt tính kháng viêm của Đại táo:
Dịch chiết cồn nước của quả Đại táo (ZJF) đã thể hiện rõ hoạt tính kháng viêm trong cả mô hình viêm cấp tính và mãn tính ở chuột. Một nghiên cứu cho thấy, tác dụng kháng viêm cấp chủ yếu thông qua cơ chế ức chế cyclooxygenase (COX), oxit nitric (NO) và histamine. Trong viêm mãn tính, ZJF làm giảm hoạt động của các đồng dạng NO, đồng thời ức chế sản xuất prostaglandin bằng cách ức chế COX-1 và COX-2. Ngoài ra, ZJF chứa các hợp chất có khả năng ức chế tế bào viêm, làm giảm giải phóng NO từ đại thực bào và sự tăng sinh của tế bào lá lách. Đặc biệt, trong số 21 hợp chất được phân lập từ Đại táo, phân đoạn acid terpenoid thể hiện được tác dụng kháng viêm mạnh nhất trong điều kiện in vitro, mở ra tiềm năng ứng dụng trong y học và dược phẩm.
- Hoạt tính chống oxy hoá của Đại táo:
Quả Đại táo (Fructus Ziziphus jujuba) thể hiện hoạt tính chống oxy hóa mạnh trong nhiều mô hình in vitro được thí nghiệm trước đây. Hoạt tính này được xác định qua các phép thử như khả năng khử sắt (ferric reducing antioxidant power), bắt giữ gốc tự do 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl (DPPH), khả năng khử và ức chế quá trình peroxy hóa lipid. Đặc biệt, những cây Táo tàu sinh trưởng trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, khí hậu khô hạn hoặc độ cao lớn có tiềm năng chống oxy hóa cao hơn. Hoạt tính chống oxy hóa của các bộ phận khác nhau của quả Đại táo (bao gồm: hạt, thịt quả và vỏ) đã được phân tích toàn diện, trong đó, vỏ quả Đại táo cho thấy khả năng chống oxy hóa mạnh nhất nhờ hàm lượng cao anthocyanins, flavonoids và các hợp chất phenolic. Ngoài ra, các phân đoạn polysaccharide hòa tan trong nước (ZSP1b, ZSP2, ZSP3c và ZSP4b) được phân lập từ quả Đại táo và xác định hoạt tính chống oxy hóa, trong đó ZSP3c và ZSP4b có hàm lượng acid uronic cao hơn và thể hiện hoạt tính chống oxy hóa vượt trội so với ZSP1b - một phân đoạn không chứa acid uronic. Phát hiện này cho thấy vai trò quan trọng của acid uronic trong cơ chế chống oxy hóa của Đại táo, mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về tiềm năng ứng dụng trong dược phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe.
- Tiềm năng kháng sinh của Đại táo:
Dịch chiết từ Đại táo (Ziziphus jujuba Mill.) cho thấy hoạt tính kháng khuẩn đáng kể đối với chủng Escherichia coli và Staphylococcus aureus, trong đó các phân đoạn methanol, chloroform và hexane thể hiện tác dụng ức chế vi khuẩn mạnh trong điều kiện in vitro. Các phân đoạn khác nhau của Đại táo cũng mang lại hiệu quả kháng khuẩn đa dạng: phân đoạn n-hexane và nước có tác dụng đối với chủng Bacillus pumalis và Pseudomonas aeruginosa, trong khi phân đoạn ethyl acetate lại hiệu quả với các chủng B. pumalis, P. aeruginosa, Salmonella typhi và Staphylococcus epidermidis. Đáng chú ý, dù những phân đoạn này không có tác dụng với Streptococcus pneumonia, nhưng chúng vẫn thể hiện khả năng kháng Enterobacter aerogenes. Tuy nhiên, các phân đoạn methanol và n-hexane không cho thấy hoạt tính kháng khuẩn với các chủng Klebsiella pneumonia, S. pneumonia và E. coli. Một hợp chất đặc biệt có tên Snakin-Z, một peptide được phân lập từ Đại táo, đã được chứng minh có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm mạnh, đặc biệt hiệu quả đối với khuẩn E. coli, K. pneumonia, Bacillus subtilis, S. aureus, Aspergillus niger, nấm Candida albicans, Phomopsis azadirachtae và Pythium ultimum. Đáng chú ý, peptide này hoạt động mạnh hơn đối với vi khuẩn Gram âm so với Gram dương, mở ra tiềm năng ứng dụng trong điều chế kháng sinh tự nhiên và kiểm soát nhiễm khuẩn do vi khuẩn kháng thuốc.
- Tiềm năng kháng virus của Đại táo:
Acid betulinic (BA), một triterpene pentacyclic được phân lập từ quả Đại táo (Fructus Ziziphus jujuba), đã được chứng minh có nhiều tác dụng sinh học tiềm năng, đặc biệt là khả năng kháng virus. Trong một nghiên cứu sử dụng dòng tế bào biểu mô ung thư phổi người A549 (in vitro) và chuột C57BL/6 (in vivo), BA đã làm giảm biểu hiện của interferon-λ, một cytokine quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh và thích ứng. Đáng chú ý, hợp chất này còn cải thiện đáng kể tổn thương phổi, giảm phù phổi và viêm do virus cúm A/PR/8 gây ra. Nhờ vào đặc tính chống viêm mạnh mẽ, BA không chỉ thể hiện hoạt tính kháng virus mà còn mở ra tiềm năng trở thành tác nhân điều trị triển vọng cho các bệnh nhiễm trùng do virus cúm gây ra.
- Tiềm năng hoạt tính bảo vệ tế bào thần kinh của Đại táo:
ZJF đã được chứng minh có tác dụng bảo vệ thần kinh trước độc tính do glucose gây ra trên tế bào pheochromocytoma PC12 (in vitro). Hợp chất này không chỉ ức chế độc tính của glucose mà còn ngăn chặn sự kích hoạt của caspase-3, một dấu hiệu của quá trình apoptosis và làm giảm sự hình thành các loại oxy phản ứng (ROS) trong tế bào PC12. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng, ZJF cũng giúp bảo vệ tế bào PC12 khỏi tổn thương do glucose gây ra thông qua cơ chế giảm apoptosis và ức chế quá trình sản sinh ROS. Trong một nghiên cứu khác, tác động của dịch chiết Đại táo lên stress oxy hóa tại vùng hồi hải mã và trí nhớ không gian ở chuột bị tổn thương do ethanol cũng được đánh giá. Kết quả cho thấy, điều trị bằng dịch chiết Đại táo (JE) sau khi tiếp xúc với ethanol giúp tăng cường hoạt động của enzyme glutathione peroxidase (GPx), giảm quá trình peroxy hóa lipid (MDA), mặc dù nó không ảnh hưởng đáng kể đến nồng độ superoxide dismutase. Những phát hiện này khẳng định rằng, JE có khả năng cải thiện suy giảm trí nhớ không gian do ethanol gây ra, nhờ hàm lượng cao các hợp chất chống oxy hóa.
- Tiềm năng điều trị bệnh Alzheimer của Đại táo:
Oleamide, một hợp chất được chiết xuất từ quả Đại táo đã cho thấy khả năng bảo vệ tế bào thần kinh khỏi độc tính cholinergic do scopolamine gây ra, đồng thời kích hoạt enzyme choline acetyltransferase. Nhờ những đặc tính này, oleamide được đánh giá là một thành phần tiềm năng trong điều trị bệnh Alzheimer. Bên cạnh đó, Snakin-Z, một peptide cũng được phân lập từ Đại táo, đã được nghiên cứu về các hoạt tính thần kinh sinh học, bao gồm ức chế cholinesterase và hoạt động chống oxy hóa. Peptide này thể hiện khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ và có tác dụng ức chế enzyme acetylcholinesterase cũng như butyrylcholinesterase, những enzyme liên quan đến sự thoái hóa thần kinh trong bệnh Alzheimer. Với những đặc tính quý giá này, Snakin-Z được xem là một nguồn hợp chất tự nhiên đầy hứa hẹn trong hỗ trợ điều trị Alzheimer, mở ra tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực y học thần kinh.
- Tiềm năng điều trị động kinh của Đại táo:
Chiết xuất hydroalcoholic từ quả Đại táo (Fructus Ziziphus jujuba) (HEJF) đã được chứng minh có hoạt tính chống động kinh, đặc biệt trong việc kiểm soát co giật toàn thể kiểu co cứng-co giật và duỗi cứng chi sau ở mô hình động vật. Nghiên cứu cho thấy, HEJF không chỉ làm giảm suy giảm nhận thức do động kinh gây ra bằng cách cải thiện khả năng học tập và trí nhớ, mà còn giúp đảo ngược tình trạng stress oxy hóa, ức chế hoạt động cholinesterase và tăng cường hiệu quả chống co giật. Đáng chú ý, khi kết hợp HEJF với các thuốc chống động kinh liều thấp như phenytoin, phenobarbital và carbamazepine, không có sự thay đổi đáng kể về nồng độ huyết thanh của các thuốc này. Tuy nhiên, HEJF giúp giảm mức malondialdehyde (MDA), tăng nồng độ glutathione và đặc biệt làm tăng hiệu quả của phenobarbital và phenytoin, trong khi không ảnh hưởng đáng kể đến tác dụng của carbamazepine. Những phát hiện này gợi mở tiềm năng ứng dụng của HEJF như một liệu pháp bổ trợ đầy hứa hẹn trong điều trị động kinh, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và bảo vệ chức năng thần kinh.
- Hoạt tính bảo vệ tim mạch của Đại táo:
Các hợp chất phenolic từ vỏ quả Đại táo (jujube) đã thể hiện tiềm năng đáng kể trong việc ngăn ngừa tổn thương cơ tim do isoproterenol gây ra, và giảm thiểu độc tính của nhôm clorua (AlCl₃) trên não chuột thông qua nghiên cứu mô học chuyên sâu. Khi được bổ sung đồng thời, những hợp chất này không chỉ bảo vệ mô tim và não khỏi các tổn thương cấu trúc mà còn điều hòa hoạt động của các enzyme chống oxy hóa như Ca²⁺-ATPase, Mg²⁺-ATPase và Na⁺/K⁺-ATPase, qua đó làm chậm quá trình peroxid hóa lipid, một yếu tố then chốt trong tổn thương tế bào. Đáng chú ý, chúng còn cải thiện các chỉ số huyết học, phục hồi cân bằng nội môi và duy trì hoạt động ổn định của acetylcholinesterase, enzyme quan trọng trong dẫn truyền thần kinh. Kết quả này không chỉ mở ra hướng ứng dụng tiềm năng của táo tàu trong hỗ trợ điều trị các bệnh lý tim mạch và thần kinh mà còn khẳng định vai trò của phenolic tự nhiên như một "lá chắn sinh học" đa năng, kết nối giữa dinh dưỡng và y học.
- Hoạt tính bảo vệ thận của Đại táo:
Dịch chiết nước từ quả Đại táo đã được chứng minh có hoạt tính bảo vệ thận chống lại độc tính do ibuprofen gây ra trên mô hình chuột. Khi đánh giá các chỉ số sinh hóa và tổn thương mô học, ibuprofen được phát hiện gây tổn thương nghiêm trọng đến ống lượn gần và cầu thận, đồng thời làm tăng đáng kể nồng độ ure huyết thanh và creatinine. Tuy nhiên, khi kết hợp chiết xuất Đại táo với ibuprofen, mức độ tổn thương thận được cải thiện rõ rệt, với sự giảm đáng kể của ure và creatinine huyết thanh, cải thiện cấu trúc mô thận và làm giảm hoạt tính của enzyme catalase (CAT) cũng như glutathione (GSH). Những kết quả này cho thấy dịch chiết Đại táo có tác dụng bảo vệ thận hiệu quả, mở ra triển vọng ứng dụng trong việc giảm thiểu tác hại do độc tính của ibuprofen gây ra, đồng thời hỗ trợ bảo vệ chức năng thận một cách tự nhiên.
- Hoạt tính bảo vệ đường tiêu hoá của Đại táo:
Chiết xuất hydroalcoholic từ quả Đại táo đã được nghiên cứu về khả năng bảo vệ hệ tiêu hóa, đặc biệt trong điều trị viêm loét đại tràng, táo bón mãn tính và phòng ngừa ung thư đại tràng. Khi thử nghiệm trên chuột, chiết xuất trên được sử dụng ở hai dạng: gel bôi tại chỗ (40%) và đường uống (3.000 mg/kg). Kết quả cho thấy, gel bôi có hiệu quả mạnh hơn, dù cả hai phương pháp đều có tác dụng cải thiện mô học của đại tràng, giảm mức interleukin-1β (IL-1β), myeloperoxidase, đồng thời tăng hoạt tính của glutathione peroxidase (GPx) và superoxide dismutase (SOD). Trong một thử nghiệm lâm sàng mù đôi đối chứng giả dược kéo dài 12 tuần trên 50 bệnh nhân, chiết xuất Đại táo đã làm giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của táo bón so với nhóm giả dược, đồng thời giúp giảm đầy hơi, đau bụng và khó khăn khi đại tiện, chứng minh tính an toàn và hiệu quả trong điều trị táo bón mãn tính. Ngoài ra, tác dụng hóa dự phòng của Đại táo đối với ung thư đại tràng cũng được đánh giá trên mô hình chuột bị cảm ứng bằng azoxymethane-dextran sodium sulfate. Kết quả cho thấy, Đại táo làm giảm đáng kể sự hình thành các ổ mật mã bất thường (ACF), một dấu hiệu tiền ung thư và giảm viêm, từ đó có thể trì hoãn tiến trình phát triển của ung thư đại tràng. Đáng chú ý, chiết xuất này còn giúp giảm số lượng bạch cầu và tiểu cầu bằng cách kiểm soát tình trạng viêm nhiễm và ức chế sự tiến triển của ung thư đại tràng, mở ra tiềm năng ứng dụng trong hỗ trợ điều trị các bệnh lý tiêu hóa và ung thư.
- Hoạt tính bảo vệ đường hô hấp của Đại táo:
Dịch chiết quả Đại táo đã được chứng minh có hoạt tính chống dị ứng và chống hen suyễn thông qua các nghiên cứu trên mô hình ex vivo và in vivo. Kết quả cho thấy, chiết xuất này có khả năng ổn định tế bào mast nhờ vào các hợp chất hoạt tính sinh học như flavonoid và saponin steroid, từ đó mang lại tác dụng chống dị ứng và chống hen suyễn. Đặc biệt, saponin jujuboside B, một thành phần trong chiết xuất Đại táo, đã được nghiên cứu về khả năng ức chế các cơn kịch phát hen suyễn thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm điều hòa miễn dịch, chống sốc phản vệ, ổn định tế bào mast, kháng dị ứng, chống viêm và kháng histamin. Những phát hiện này không chỉ mở ra triển vọng ứng dụng Đại táo trong điều trị bệnh hen suyễn và dị ứng mà còn gợi ý về tiềm năng của nó trong việc hỗ trợ sức khỏe hô hấp một cách toàn diện.
- Hoạt tính sinh học và huyết học trong Đại táo:
Quả Đại táo (ZJ) đã được chứng minh có tác động đáng kể đến các chỉ số sinh hóa và huyết học, mang lại những lợi ích tiềm năng đối với sức khỏe. Nghiên cứu cho thấy, chiết xuất từ quả Đại táo có khả năng cải thiện các thông số huyết học bằng cách làm tăng số lượng hồng cầu và bạch cầu, đồng thời giúp giảm số lượng tiểu cầu. Bên cạnh đó, Đại táo còn có tác dụng điều hòa các chỉ số sinh hóa quan trọng, bao gồm: giảm nồng độ đường huyết, triglyceride và cholesterol, từ đó góp phần hỗ trợ sức khỏe tim mạch và chuyển hóa. Những phát hiện này không chỉ khẳng định giá trị của Đại táo trong y học cổ truyền mà còn mở ra triển vọng ứng dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng và điều trị các rối loạn chuyển hóa.
- Tiềm năng điều trị béo phì và hạ lipid máu của Đại táo:
Dịch chiết từ quả Đại táo (ZJF) thể hiện tiềm năng ấn tượng trong việc kiểm soát béo phì thông qua cơ chế điều hòa quá trình biệt hóa tế bào mỡ, ức chế hoạt động của glycerol-3 phosphate dehydrogenase, một enzyme then chốt trong tổng hợp lipid, đồng thời hạn chế tích tụ chất béo mà không gây độc tế bào. Đặc biệt, phân đoạn chloroform từ táo tàu được ghi nhận có khả năng ức chế mạnh nhất biểu hiện các yếu tố phiên mã liên quan đến hình thành mô mỡ. Trong một nghiên cứu khác, bột quả Đại táo không chỉ làm giảm đáng kể nồng độ cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol và chỉ số khối cơ thể (BMI) ở mọi nhóm thử nghiệm, mà còn điều hòa lipid máu một cách toàn diện: triglyceride giảm rõ rệt, trong khi HDL-cholesterol, một loại cholesterol "tốt" lại có xu hướng tăng nhẹ ở liều cao. Mặc dù men gan AST giảm, sự gia tăng ALT gợi ý cần thận trọng trong liệu trình, song kết quả tổng thể vẫn khẳng định Đại táo là ứng viên tiềm năng cho các liệu pháp hỗ trợ giảm cân và kiểm soát rối loạn mỡ máu.
- Hạ đường huyết của Đại táo:
Một thực nghiệm đã khám phá tiềm năng đáng kinh ngạc của dịch chiết từ quả Đại táo trong việc điều hòa đường huyết và lipid máu ở chuột mắc tiểu đường. Điểm nhấn đặc biệt nằm ở khả năng kích thích sản xuất adiponectin, một hormone protein tiết ra từ tế bào mỡ, đóng vai trò then chốt trong điều hòa chuyển hóa axit béo và glucose. Kết quả cho thấy, dịch chiết này không chỉ làm giảm đáng kể nồng độ đường huyết lúc đói và triglyceride (TG), mà còn hạ thấp mức lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL), một yếu tố nguy cơ gây xơ vữa động mạch. Đồng thời, nó giúp tăng cường nồng độ lipoprotein tỷ trọng cao (HDL), loại cholesterol "tốt" giúp bảo vệ tim mạch, cùng với adiponectin - hormone giúp cải thiện độ nhạy insulin. Mặc dù không tác động rõ rệt đến lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) và cholesterol toàn phần, những phát hiện này vẫn mở ra triển vọng mới trong việc ứng dụng Đại táo như một giải pháp tự nhiên hỗ trợ kiểm soát đái tháo đường.
- Hoạt tính điều hoà hệ miễn dịch của Đại táo:
Các polysaccharide được phân lập từ quả Đại táo đã được chứng minh có hoạt tính điều hòa hệ miễn dịch mạnh mẽ thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Nghiên cứu cho thấy, Ju-B-2 kích thích sự tăng sinh của tế bào lách theo liều lượng, trong khi Ju-B-3 không có tác dụng tương tự. Bốn phân đoạn polysaccharide hòa tan trong nước (ZSP1, ZSP2, ZSP3, ZSP4) cũng được đánh giá về khả năng miễn dịch, trong đó ZSP3 và ZSP4 thúc đẩy sự tăng sinh của đại thực bào và tế bào lách, với ZSP3 thể hiện hiệu quả vượt trội. Đặc biệt, ZSP3c, phân đoạn giàu pectin và có tỷ lệ ester hóa 49%, cho thấy tác dụng kích thích miễn dịch tiềm năng. Bên cạnh đó, chiết xuất Đại táo (JE) còn được thử nghiệm trên cá, giúp tăng cường miễn dịch niêm mạc bằng cách kích thích các gen cytokine như TNF-α, IL-10, IL-8 và IL-1β, cũng như tăng cường các thông số miễn dịch trong dịch nhầy da cá. Ngoài ra, một polysaccharide hòa tan khác từ biến chủng Đại táo (ziziphus-arabinan) cũng thể hiện khả năng chống bổ thể thông qua cả con đường cổ điển và thay thế. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của Đại táo trong việc điều hòa miễn dịch, mở ra hướng nghiên cứu và ứng dụng trong y học cũng như nuôi trồng thủy sản.
- Tiềm năng điều trị ung thư của Đại táo:
Đại táo đã cho thấy tiềm năng mạnh mẽ trong việc ức chế sự phát triển và thúc đẩy quá trình apoptosis (tự chết tế bào) trên nhiều dòng tế bào ung thư khác nhau. Nghiên cứu chỉ ra rằng JE có tác dụng chống tăng sinh và gây chết tế bào trên hai dòng ung thư vú MCF-7 (ERα dương tính) và SKBR3 (ERα âm tính), trong đó các phân đoạn ZE2 và ZE4 có hiệu quả mạnh nhất nhờ hàm lượng cao acid triterpenic. Dịch chiết nước của Đại táo cũng thể hiện khả năng chống khối u trên mô hình ung thư vú do nitrosourea gây ra ở chuột cái, khẳng định vai trò của loại thảo dược này như một nguồn hóa trị liệu tự nhiên đầy hứa hẹn. Ngoài ra, Đại táo còn ức chế tăng sinh và kích hoạt apoptosis trong các dòng tế bào ung thư cổ tử cung HeLa, ung thư thanh quản HEp-2 và bạch cầu T Jurkat, trong đó Jurkat nhạy cảm nhất.
Đối với ung thư gan HepG2, tác dụng chống khối u của Đại táo phụ thuộc vào liều lượng: nồng độ thấp gây dừng chu kỳ tế bào ở pha G1, trong khi nồng độ cao ngăn chặn pha G2/M. Khi kết hợp phân đoạn chloroform (CHCl3-F) của Đại táo với chiết xuất trà xanh, hiệu ứng ức chế tăng trưởng được tăng cường thông qua cơ chế khác biệt, với sự gia tăng biểu hiện của protein p21Waf1/Cip1 và p53. Tất cả các giai đoạn chín của Đại táo đều có tác dụng ức chế ung thư cổ tử cung HeLa theo liều, nhưng chỉ quả chín mới làm giảm sự ức chế đối với tế bào phổi bình thường Hel299 và tế bào ung thư phổi A549, chủ yếu nhờ hàm lượng flavonoid và hoạt tính chống oxy hóa.
Không chỉ dừng lại ở ung thư vú và ung thư gan, chiết xuất Đại táo còn thể hiện tác dụng chống ung thư trên tế bào ung thư tuyến giáp C643, hoạt động thông qua cơ chế ức chế tăng sinh và gây apoptosis. Đặc biệt, polysaccharide khử protein (DPP) từ Đại táo cho thấy khả năng chống ung thư trên tế bào hắc tố ác tính (melanoma), ức chế tăng sinh theo thời gian và liều lượng, đồng thời gây dừng chu kỳ tế bào ở pha G2/M và kích hoạt caspase-3, caspase-9, đây là những enzyme quan trọng trong quá trình apoptosis. Hơn nữa, JE cũng chứng minh được hoạt tính gây chết tế bào và chống khối u trên tế bào ung thư vú MCF-7 và ung thư cổ tử cung OV2008. Nhìn chung, các nghiên cứu đã củng cố vai trò tiềm năng của Đại táo như một tác nhân chống ung thư tự nhiên, mở ra triển vọng ứng dụng trong điều trị ung thư bằng dược liệu.
- Tiềm năng chống độc gen (Anti-genotoxic activity) của Đại táo:
Đại táo tiềm năng có hoạt tính chống tổn thương DNA nhờ khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Trong nghiên cứu về tác động của dịch chiết Đại táo và Origanum majorana đối với tính gây độc gen do hydroquinone gây ra trên chuột, kết quả cho thấy, cả hai dịch chiết đều có khả năng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương DNA, đột biến nhiễm sắc thể và stress oxy hóa, trong đó Đại táo thể hiện hiệu quả cao hơn. Ngoài ra, chiết xuất polyphenolic và hydroalcoholic từ quả Đại táo cũng được đánh giá về khả năng bảo vệ tế bào HepG2 khỏi tổn thương gen do methyl methane sulfonate gây ra, với chiết xuất polyphenolic mang lại hiệu quả cao hơn ở nồng độ thấp nhờ hoạt tính chống oxy hóa vượt trội. Bên cạnh đó, dịch chiết ethanol của Đại táo và hợp chất betulinic acid (BA) từ loại thảo dược này đã chứng minh hiệu quả chống độc gen trước tác động của hydrogen peroxide (H₂O₂) và methyl methane sulfonate trên cả mô hình chuột và thí nghiệm in vitro. Khả năng bảo vệ gen của Đại táo được cho là bắt nguồn từ hàm lượng polyphenol dồi dào và hoạt tính chống oxy hóa mạnh, mở ra triển vọng ứng dụng trong việc giảm thiểu tổn thương DNA do các tác nhân gây độc gen từ môi trường.
- Hoạt tính chống tăng sinh melanin của Đại táo:
Nhiều nghiên cứu đã khẳng định tiềm năng làm sáng da đáng kinh ngạc của dịch chiết Đại táo thông qua hai phương pháp chiết xuất chuyên sâu: Soxhlet và ngấm kiệt bằng methanol 80%. Kết quả cho thấy, dịch chiết này sở hữu đồng thời hai đặc tính quý giá - khả năng ức chế enzyme tyrosinase (chìa khóa trong quá trình tổng hợp melanin) và tác động trực tiếp lên quá trình tạo hắc tố. Những phát hiện này mở ra triển vọng ứng dụng Đại táo như một giải pháp tự nhiên đa năng trong điều trị các rối loạn sắc tố da như nám, tàn nhang, đồi mồi, cũng như hiệu quả trong kiểm soát mụn và trở thành thành phần chính trong các sản phẩm làm trắng da an toàn. Đặc biệt, cơ chế tác động kép này không chỉ mang lại hiệu quả làm sáng da toàn diện mà còn gợi mở hướng phát triển mỹ phẩm trị liệu kết hợp giữa y học cổ truyền và công nghệ chiết xuất hiện đại.
- Hoạt tính chống lão hoá tiềm năng của Đại táo:
Trong một nghiên cứu đột phá sử dụng mô hình ruồi giấm (Drosophila) in vivo, quả Đại táo đã chứng minh khả năng kéo dài tuổi thọ và cải thiện sức khỏe tổng thể một cách đáng kinh ngạc. Khi được bổ sung vào chế độ ăn với hai liều lượng khác nhau (30 mg/mL và 150 mg/mL), bột quả Đại táo đã cho thấy tác dụng rõ rệt: ở liều cao 150 mg/mL, không chỉ tuổi thọ của ruồi giấm được kéo dài đáng kể so với nhóm đối chứng, mà còn cải thiện đáng kể tình trạng sức khỏe tổng thể. Kết quả này mở ra những hiểu biết mới về tiềm năng chống lão hóa của Đại táo, gợi ý cơ chế tác động có thể liên quan đến khả năng điều hòa các con đường trao đổi chất và chống oxy hóa. Đặc biệt, nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học đầu tiên về hiệu quả kéo dài tuổi thọ của Đại táo trong mô hình sinh vật sống, làm cơ sở cho các nghiên cứu sâu hơn về ứng dụng trong y học chống lão hóa ở người.
- Một số nghiên cứu lâm sàng nổi bật về đặc tính dược lý trên Đại táo như sau:
Năm xuất bản |
Tác giả |
Mục tiêu nghiên cứu |
Kích cỡ mẫu |
Kết quả |
2020 |
Hiệu quả viên nang chiết xuất từ hạt Đại táo trên giấc ngủ phụ nữ sau mãn kinh. |
106 |
Cải thiện chất lượng giấc ngủ đáng kể ở phụ nữ sau mãn kinh. |
|
2023 |
Siro Đại táo trong điều trị mề đay mãn tính. |
80 |
Giảm triệu chứng dị ứng, cải thiện chất lượng cuộc sống. |
|
2013 |
Hiệu quả bột Đại táo trên mỡ máu ở nhóm thanh thiếu niên béo phì (12-18 tuổi) |
86 |
Giảm cholesterol toàn phần (TC) và LDL, không ảnh hưởng đến đường huyết |
|
2008 |
Chiết xuất Đại táo trong điều trị táo bón mãn tính |
50 |
Cải thiện triệu chứng táo bón, tăng chất lượng cuộc sống |
|
2022 |
Siro Đại táo trong phòng ngừa độc gan do thuốc điều trị lao phổi (DIH) gây ra |
34 |
Giảm độc gan do thuốc, cải thiện chức năng gan |
Ứng dụng lâm sàng
- Trị chứng tỳ hư nhược: sinh ra người mệt mỏi, ăn kém, tiêu lỏng.
- Cháo Đại táo: Đại táo 5-10 quả nấu với gạo tẻ hoặc gạo nếp ăn.
- Cùng dùng với Nhân sâm, Bạch truật, Bạch linh làm thuốc thang sắc uống.
- Sâm táo hoàn: Nhân sâm, Đại táo theo tỷ lệ 1:4 làm hoàn hoặc gia thêm Bạch truật, Can khương, Kê nội kim để trị chứng Tỳ vị hàn thấp.
Chữa bệnh Tỳ vị hư hàn, thường phối hợp dùng Táo với Can khương, Gừng có táo bớt vị cay, Táo có Gừng bớt nê trệ.
- Trị chứng Huyết hư (sắc da vàng bủng, hoa mắt, chóng mặt, môi lưỡi nhợt …): Dùng Táo gia thục địa, Đương qui, A giao, Hoàng kỳ … để bổ huyết.
- Trị chứng “Tạng táo” biểu hiện bứt rứt, thần chí thất thường, khó ngủ, dùng bài “Cam mạch Đại táo thang” (Táo, Cam thảo, Tiểu mạch) gia sinh Long cốt mẫu lệ, sao Táo nhân, Bá tử nhân để dưỡng tâm an thần.
- Dùng trong bài thuốc để giảm độc, điều hoà tính vị các thuốc đồng thời để bảo vệ tỳ vị, ví dụ trong bài “Thập táo thang” cùng dùng với Cam toại, Đại kích, Nguyên hoa để làm giảm tính mãnh liệt của các vị thuốc có tác dụng trục thuỷ mà không hại tỳ vị.
- Trị ban chẩn dị ứng: Dùng Hồng táo 10 quả/lần, ngày uống 3 lần hoặc Táo 500g/ngày, sắc nước uống trị khỏi 5 ca ban dị ứng đã chữa Tây Y không khỏi (tạp chí Trung Y dược Thượng Hải 1958. 11:29).
Trị ban chẩn không do giảm tiểu cầu: Mỗi lần uống Hồng táo 10 quả, ngày 3 lần trị 6 ca (có 1 ca có dùng thêm Vitamin C, K, …) đều khỏi (báo cáo của Cao Bình và cộng sự, Thượng Hải Trung Y dược tạp chí 1962, 4:22).
- Trị hội chứng tả lỵ lâu ngày: Dùng Hồng táo 5 quả, đường đỏ 60g, hoặc Hồng táo, đường đỏ mỗi thứ 50g, sắc uống ăn táo, ngày 1 thang, tất cả 8 ca Đông Y chẩn đoán tỳ vị hư hàn đều khỏi (báo cáo của Trịnh An Hoằng, Tân Trung Y 1986, 6:26. Hoàng Cự Điền, Hồng táo thang trị khỏi bệnh lỵ khó chữa, Tân Trung Y 1987, 6:56).
- Tác dụng phòng phản ứng truyền máu: Dùng Hồng táo 10-20 quả, Địa phụ tử, sao Kinh giới mỗi thứ 10g, sắc đặc khoảng 30ml, uống trước lúc truyền máu 15-30 phút, đã dùng cho 46 lần người tuyền máu với trên 10,000 ml máu có 5 ca suy tuỷ mỗi lần truyền đều có phản ứng nhưng có dùng Táo đều không có phản ứng rõ trừ vài ba trường hợp phản ứng nhẹ hoặc phản ứng chậm (Lý Khởi Khiêm: Hồng táo thang phòng phản ứng do truyền máu. Báo Y học Triết Giang 1960, 44).
- Chữa sau khi sốt khỏi, miệng khô, cổ đau hay ngủ: Đại táo 20 quả, Ô mai 10 quả, 2 thứ giã nát nhào mật ngậm trong nhiều ngày.
- Phụ nữ có thai hay đau bụng: Đại táo 14 quả, đốt ra than cho uống.
- Trẻ con cam tẩu mã: Đại táo 1 quả, Hoàng bá 6g, đều đốt than tán nhỏ xát vào răng.
Một số bài thuốc kết hợp với Đại táo được liệt kê trong Dược điển Trung Quốc 2020, bạn có thể tham khảo thêm, chẳng hạn như: Si rô Lạc Nhĩ Khang (Le'erkang Tangjiang); Thuốc cốm Long Mẫu Cường Cốt (Longmu Zhuanggu Keli); bài thuốc Hoàng Ngưu Hoàng Thanh Tâm (Niuhuang Qingxin Wan) chỉ định cho nhiệt xâm nhập, nhiệt thịnh gây phong, mất ý thức, nói mê sảng, co giật ở trẻ em sốt cao; v.v.
Liều dùng và chú ý
- Thường dùng 3-12 quả hoặc 10-30 quả. Ngày dùng từ 6-15g.
- Trường hợp thấp hoặc khí trệ không nên dùng nhiều. Dùng với Sinh khương tốt hơn. Trùng tích, thấp nhiệt, đàm thấp đều nên hạn chế dùng Táo.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Wan, S., Wang, Q., Yin, Y., Wang, Z., Cai, H., & Ren, D. (2024). The combined fermentation of endophytic bacteria in Zizyphus jujuba and high sugar tolerant yeast to promote cAMP content and activity exploration in jujube juice. Journal of Food Science and Technology, 1-11. [Get link]
Zare, H., Nabavizdeh, S. H., Jaladat, A. M., Zarshenas, M. M., Moghtaderi, M., Basirat, A., & Nasri, N. (2023). The Added-on of Ziziphus Jujube Syrup in the Treatment of Chronic Spontaneous Urticaria Resistant to Standard-Dose of Secondary-generation H1 Antihistamine: A Double-Blind Randomized Clinical Trial. Iranian Journal of Medical Sciences, 48(6), 582. [Get link]
Bae, G. Y., Ahn, Y., Hong, K. B., Jung, E. J., Suh, H. J., & Jo, K. (2023). Sleep-enhancing effect of water extract from jujube (Zizyphus jujuba Mill.) seeds fermented by Lactobacillus brevis L32. Foods, 12(15), 2864. [Get link]
Do Park, G., Eun, S. Y., Cheon, Y. H., Chung, C. H., Lee, C. H., Lee, M. S., & Kim, J. Y. (2023). Ziziphus jujuba mill. Extract Promotes Myogenic Differentiation of C2C12 Skeletal Muscle Cells. 대한의생명과학회지, 29(1), 26-33. [Get link]
Pan, F., Zhao, X., Liu, F., Luo, Z., Chen, S., Liu, Z., ... & Wang, L. (2023). Triterpenoids in jujube: a review of composition, content diversity, pharmacological effects, synthetic pathway, and variation during domestication. Plants, 12(7), 1501. [Get link]
Maddahi, S. Z., Jokar, A., Kamalinejad, M., & Behnampur, N. (2022). The efficacy of Jujube syrup on the prevention of drug‐induced hepatotoxicity in pulmonary tuberculosis patients: A pilot randomized double‐blind placebo‐controlled clinical trial. Pharmacology Research & Perspectives, 10(1), e00902. [Get link]
Aafi, E., Reza, M., & Mirabzadeh, M. (2022). Jujube (Ziziphus jujuba Mill.(Rhamnaceae)): A review on its pharmacological properties and phytochemistry. Tradit. Med. Res, 7(4), 38. [Get link]
Mahmoudi, R., Ansari, S., Haghighizadeh, M. H., Maram, N. S., & Montazeri, S. (2020). Investigation the effect of jujube seed capsule on sleep quality of postmenopausal women: A double-blind randomized clinical trial. Biomedicine, 10(4), 42. [Get link]
Hoseinifar, S. H., Zou, H. K., Van Doan, H., Harikrishnan, R., Yousefi, M., Paknejad, H., & Ahmadifar, E. (2019). Can dietary jujube (Ziziphus jujuba Mill.) fruit extract alter cutaneous mucosal immunity, immune related genes expression in skin and growth performance of common carp (Cyprinus carpio)?. Fish & Shellfish Immunology, 94, 705-710. [Get link]
Mohebbati, R., Kamkar-Del, Y., & Shafei, M. N. (2019). Effect of ethyl acetate and aqueous fractions of Ziziphus jujuba extract on biochemical and hematological parameters in rat. Journal of Reports in Pharmaceutical Sciences, 8(2), 224-228. [Get link]
Ninave, P. B., & Patil, S. D. (2019). Antiasthmatic potential of Zizyphus jujuba Mill and Jujuboside B.–Possible role in the treatment of asthma. Respiratory physiology & neurobiology, 260, 28-36. [Get link]
Xie, B., Wang, P. J., Yan, Z. W., Ren, Y. S., Dong, K. H., Song, Z. P., ... & Zhang, C. X. (2018). Growth performance, nutrient digestibility, carcass traits, body composition, and meat quality of goat fed Chinese jujube (Ziziphus Jujuba Mill) fruit as a replacement for maize in diet. Animal Feed Science and Technology, 246, 127-136. [Get link]
Tanideh, N., Jamshidzadeh, A., Saghesloo, A. G., Rahmanifar, F., Mokhtari, M., Koohi-Hosseinabadi, O., ... & Najibi, A. (2016). Efeitos do extrato hidroalcoólico de Ziziphus jujuba na colite ulcerativa induzida pelo ácido acético em rato macho (Rattus norvegicus). Journal of Coloproctology (Rio de Janeiro), 36, 189-195. [Get link]
Beg, M. A., Teotia, U., & Farooq, S. (2016). In vitro antibacterial and anticancer activity of Ziziphus. J. Med. Plants Stud, 4(5), 230-233. [Get link]
Kandimalla, R., Dash, S., Kalita, S., Choudhury, B., Malampati, S., Kalita, K., ... & Kotoky, J. (2016). Protective effect of bioactivity guided fractions of Ziziphus jujuba Mill. root bark against hepatic injury and chronic inflammation via inhibiting inflammatory markers and oxidative stress. Frontiers in pharmacology, 7, 298. [Get link]
Hemmati, M., Asghari, S., Zohoori, E., & Karamian, M. (2015). Hypoglycemic effects of three Iranian edible plants; jujube, barberry and saffron: Correlation with serum adiponectin level. Pakistan journal of pharmaceutical sciences, 28(6). [Get link]
Periasamy, S., Liu, C. T., Wu, W. H., Chien, S. P., & Liu, M. Y. (2015). Dietary Ziziphus jujuba fruit influence on aberrant crypt formation and blood cells in colitis-associated colorectal cancer mice. Asian Pacific Journal of Cancer Prevention, 16(17), 7561-7566. [Get link]
Kaeidi, A., Taati, M., Hajializadeh, Z., Jahandari, F., & Rashidipour, M. (2015). Aqueous extract of Zizyphus jujuba fruit attenuates glucose induced neurotoxicity in an in vitro model of diabetic neuropathy. Iranian journal of basic medical sciences, 18(3), 301. [Get link]
Hong, E. H., Song, J. H., Kang, K. B., Sung, S. H., Ko, H. J., & Yang, H. (2015). Anti-influenza activity of betulinic acid from Zizyphus jujuba on influenza A/PR/8 virus. Biomolecules & therapeutics, 23(4), 345. [Get link]
Awad, D. S., Ali, R. M., Mhaidat, N. M., & Shotar, A. M. (2014). Zizyphus jujuba protects against ibuprofen-induced nephrotoxicity in rats. Pharmaceutical biology, 52(2), 182-186. [Get link]
Mostafa, U. E., & Labban, L. (2013). The effect of Zizyphus jujube on serum lipid profile and some anthropometric measurements. [Get link]
Naik, S. R., Bhagat, S., Shah, P. D., Tare, A. A., Ingawale, D., & Wadekar, R. R. (2013). Evaluation of anti-allergic and anti-anaphylactic activity of ethanolic extract of Zizyphus jujuba fruits in rodents. Revista Brasileira de Farmacognosia, 23(5), 811-818. [Get link]
Zare-Zardini, H., Tolueinia, B., Hashemi, A., Ebrahimi, L., & Fesahat, F. (2013). Antioxidant and cholinesterase inhibitory activity of a new peptide from Ziziphus jujuba fruits. American Journal of Alzheimer's Disease & Other Dementias®, 28(7), 702-709. [Get link]
Daneshmand, F., Zare-Zardini, H., & Ebrahimi, L. (2013). Investigation of the antimicrobial activities of Snakin-Z, a new cationic peptide derived from Zizyphus jujuba fruits. Natural product research, 27(24), 2292-2296. [Get link]
Sabzghabaee, A. M., Khayam, I., Kelishadi, R., Ghannadi, A., Soltani, R., Badri, S., & Shirani, S. (2013). Effect of Zizyphus jujuba fruits on dyslipidemia in obese adolescents: a triple-masked randomized controlled clinical trial. Medical Archives, 67(3), 156. [Get link]
Naik, S. R., Bhagat, S., Shah, P. D., Tare, A. A., Ingawale, D., & Wadekar, R. R. (2013). Evaluation of anti-allergic and anti-anaphylactic activity of ethanolic extract of Zizyphus jujuba fruits in rodents. Revista Brasileira de Farmacognosia, 23(5), 811-818. [Get link]
Cheng, D., Zhu, C., Cao, J., & Jiang, W. (2012). The protective effects of polyphenols from jujube peel (Ziziphus Jujube Mill) on isoproterenol-induced myocardial ischemia and aluminum-induced oxidative damage in rats. Food and Chemical Toxicology, 50(5), 1302-1308. [Get link]
Pahuja, M., Kleekal, T., Reeta, K. H., Tripathi, M., & Gupta, Y. K. (2012). Interaction profile of Zizyphus jujuba with phenytoin, phenobarbitone, and carbamazepine in maximal electroshock‐induced seizures in rats. Epilepsy & Behavior, 25(3), 368-373. [Get link]
Yu, L., Jiang, B. P., Luo, D., Shen, X. C., Guo, S., Duan, J. A., & Tang, Y. P. (2012). Bioactive components in the fruits of Ziziphus jujuba Mill. against the inflammatory irritant action of Euphorbia plants. Phytomedicine, 19(3-4), 239-244. [Get link]
Li, J., Shan, L., Liu, Y., Fan, L., & Ai, L. (2011). Screening of a functional polysaccharide from Zizyphus Jujuba cv. Jinsixiaozao and its property. International journal of biological macromolecules, 49(3), 255-259. [Get link]
Pahuja, M., Mehla, J., Reeta, K. H., Joshi, S., & Gupta, Y. K. (2011). Hydroalcoholic extract of Zizyphus jujuba ameliorates seizures, oxidative stress, and cognitive impairment in experimental models of epilepsy in rats. Epilepsy & Behavior, 21(4), 356-363. [Get link]
Taati, M., Alirezaei, M., Moshkatalsadat, M. H., Rasoulian, B., Moghadasi, M., Sheikhzadeh, F., & Sokhtezari, A. (2011). Protective effects of Ziziphus jujuba fruit extract against ethanol-induced hippocampal oxidative stress and spatial memory impairment in rats. Journal of Medicinal Plants Research, 5(6), 915-921. [Get link]
Ahmad, B., Khan, I., Bashir, S., Azam, S., & Hussain, F. (2011). Screening of Zizyphus jujuba for antibacterial, phytotoxic and haemagglutination activities. African Journal of Biotechnology, 10(13), 2514-2519. [Get link]
Li, J., Liu, Y., Fan, L., Ai, L., & Shan, L. (2011). Antioxidant activities of polysaccharides from the fruiting bodies of Zizyphus Jujuba cv. Jinsixiaozao. Carbohydrate Polymers, 84(1), 390-394. [Get link]
Sun, Y. F., Liang, Z. S., Shan, C. J., Viernstein, H., & Unger, F. (2011). Comprehensive evaluation of natural antioxidants and antioxidant potentials in Ziziphus jujuba Mill. var. spinosa (Bunge) Hu ex HF Chou fruits based on geographical origin by TOPSIS method. Food Chemistry, 124(4), 1612-1619. [Get link]
Goyal, R., Sharma, P. L., & Singh, M. (2011). Possible attenuation of nitric oxide expression in anti-inflammatory effect of Ziziphus jujuba in rat. Journal of Natural Medicines, 65, 514-518. [Get link]
Zhang, H., Jiang, L., Ye, S., Ye, Y., & Ren, F. (2010). Systematic evaluation of antioxidant capacities of the ethanolic extract of different tissues of jujube (Ziziphus jujuba Mill.) from China. Food and chemical toxicology, 48(6), 1461-1465. [Get link]
Kubota, H., Morii, R., Kojima-Yuasa, A., Huang, X., Yano, Y., & Matsui-Yuasa, I. (2009). Effect of Zizyphus jujuba extract on the inhibition of adipogenesis in 3T3-L1 preadipocytes. The American journal of Chinese medicine, 37(03), 597-608. [Get link]
Naftali, T., Feingelernt, H., Lesin, Y., Rauchwarger, A., & Konikoff, F. M. (2008). Ziziphus jujuba extract for the treatment of chronic idiopathic constipation: a controlled clinical trial. Digestion, 78(4), 224-228. [Get link]
Naftali, T., Feingelernt, H., Lesin, Y., Rauchwarger, A., & Konikoff, F. M. (2008). Ziziphus jujuba extract for the treatment of chronic idiopathic constipation: a controlled clinical trial. Digestion, 78(4), 224-228. [Get link]
Zhao, Z., Li, J., Wu, X., Dai, H., Gao, X., Liu, M., & Tu, P. (2006). Structures and immunological activities of two pectic polysaccharides from the fruits of Ziziphus jujuba Mill. cv. jinsixiaozao Hort. Food Research International, 39(8), 917-923. [Get link]
Heo, H. J., Park, Y. J., Suh, Y. M., Choi, S. J., Kim, M. J., Cho, H. Y., ... & Shin, D. H. (2003). Effects of oleamide on choline acetyltransferase and cognitive activities. Bioscience, biotechnology, and biochemistry, 67(6), 1284-1291. [Get link]
Soo-Cheol Kim, Sang-Sae Lee, Jong-Il Lee. (2001). Pharmacologic evalution of some anti-cancer plants in China and its clinical use of traditional Chinese medicine. Plant Res, 4(2) 85-91. [Get link]