Giỏ hàng

THÁI TỬ SÂM

Ngày đăng: ngày 26 tháng 3 năm 2025

THÁI TỬ SÂM (Pseudostellaria heterophylla Caryophyllaceae)

Thái tử sâm (crown prince ginseng) hay còn được gọi là Hài nhi sâm (kid ginseng), Đồng sâm (child ginseng), có tên khoa học là Pseudostellaria heterophylla (Miq) Pax ex Pax et Hoffm, hoặc Pseudostellaris raphonorrhiza (hemst.) Pax, hoặc Heterophylly False-starwort, hoặc Taizishen.

Thải tử sâm dùng làm thuốc được ghi đầu tiên trong sách “Trung Quốc dược dụng thực vật chi” là rễ phơi khô của cây, thuộc họ Cẩm chướng (Caryphyllaceae). Thái tử sâm được thế giới công nhận là Phế sâm (Nhân sâm của phổi). Cây phân bố và nuôi trồng chủ yếu tại miền nam Trung Quốc, cụ thể ở các tỉnh Giang Tô, An Huy, Sơn Đông, Hắc Long Giang, Cát Lâm, Liêu Ninh, Hà Bắc, Hà Nam, Thiểm Tây, Chiết Giang, Giang Tây, Hồ Bắc và Sơn Tây.

Các bộ phận dùng của Thái tử sâm từng được ghi nhận cho đến hiện nay, bao gồm:

  • Rễ Thái tử sâm (Pseudostellariae Radix). Đây là bộ phận thường được dùng nhiều nhất của cây.
  • Lá Thái tử sâm (Pseudostellariae Folia).
  • Hoa Thái tử sâm (Pseudostellariae Flores)

Tính vị qui kinh

Vị ngọt, hơi đắng, tính bình. Qui kinh Tỳ, phế: Theo tài liệu Giang Tô dược tài chí: “vị ngọt, đắng, tính hàn”. Theo Trung Dược chí (bản 1959): “vị ngọt, đắng, hơi hàn”.

Thành phần chủ yếu

Thành phần hoá học và tính chất dược lý của Thái Tử Sâm (Pseudostellaria heterophylla (Miq) Pax ex Pax et Hoffm). (Source: Traditional uses, phytochemical constituents, pharmacological properties, and quality control of Pseudostellaria heterophylla (Miq.) Pax - ScienceDirect)

Hiện nay, từ nhiều bộ phận khác nhau của Thái tử sâm (Pseudostellaria heterophylla), các nhà khoa học đã phân lập và xác định thành công hơn 289 hợp chất riêng biệt, bao gồm peptide vòng, polysaccharide, saponin, alkaloid, flavonoid, nucleoside, phenolic, acid amin, thành phần dễ bay hơi và khoáng chất. Trong số đó, peptide vòng, polysaccharide, saponinalkaloid nổi bật như những nhóm hoạt chất sinh học quan trọng nhất, không chỉ đa dạng về cấu trúc mà còn hứa hẹn tiềm năng ứng dụng cao trong các nghiên cứu kiểm nghiệm dược lý tương lai.

Sau đây là bảng mô tả thành phần hoá học chính trong Thái tử sâm (P. heterophylla):

Thành phần hoá học

Các thành phần tinh khiết

Peptides vòng

Heterophyllin A, B, D, J

Pseudostellarins A–C

Pseudostellarins D–F

Pseudostellarin G

Pseudostellarin H

Polysaccharide

Rhamnogalacturonan I

Hợp chất H-1-2, với khối lượng phân tử khoảng 1,4 × 10⁴ Da, thuộc nhóm glucan có cấu trúc đặc trưng. Chuỗi chính của H-1-2 được hình thành chủ yếu từ các đơn vị glucose liên kết theo kiểu α-(1→4), tạo nên khung sườn bền vững, trong khi một lượng nhỏ nhánh bên được gắn kết thông qua liên kết α-(1→6).

PH-I A, PH-I B và PH-I C

Lectin

36 kDa lectin

Bảng tổng hợp các phương pháp phân tích của các hợp chất có trong Thái tử sâm:

Hoạt chất phân tích

Phương pháp phân tích

Pseudostellarin A, C, D, and G

HPLC–ESI–MSn

Pseudostellarin A, B, C, D, E, G

HPLC-APCI (Ion hóa hóa học áp suất khí quyển)-MS

Pseudostellarin A, B, E, F, G, Heterophyllin A, B, D

UPLC-triple TOF–MS/MS; UPLC-ESI-TOF MS/MS

Maltotriose, sucrose, thyronine, inosine triphosphate, pseudostellarin A, B, D, F, heterophyllin A và sphinganine, ...

UPLC-triple TOF–MS/MS

Nhóm 21 hoạt chất

Sắc ký lỏng siêu hiệu năng - Ba lần phân tích khối phổ theo thời gian bay (UPLC-triple TOF–MS/MS)

34 thành phần (heterophyllin A and B, alanine, lactate, lysine, taurine, sucrose, tyrosine, linolenic acid, γ-aminobutyrate, glutamine, raffinose, xylose, …)

Phân tích chuyển hóa dựa trên sắc ký khối phổ 1H-NMR kết hợp với sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Các acid amin tự do

NIR

Các nucleosides và nucleobases

QTRAP LC–MS/MS

Nhóm thành phần dễ bay hơi: palmitic acid (21.37%), 9,12-octadecadienoic acid ethylester (16.98%), trans-oleic acid (5.94%), chondrillasterol (3.99%), stigmast-7-en-3-ol (3.92%), 5,6-dihydroergosterol(2.48%), 1-monolinolein (2.35%)

GC–MS

Polysaccharide

Sắc ký loại trừ kích thước hiệu năng cao (HPSEC)

Nhóm đường tan trong nước

Phenol–sulfuric acid

Chỉ thị hoá học

HPLC

GC–MS

Phân tích các đặc điểm hoá học của Thái tử sâm (P. heterophylla) từ các vùng địa lý khác nhau tại Trung Quốc. Kết quả cho thấy:

  • Hàm lượng polysaccharide cao nhất ở mẫu từ Quý Châu (25.13%), tiếp theo là Giang Tô, Phúc Kiến, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Bắc và An Huy.
  • Hàm lượng heterophyllin B cao nhất ở mẫu từ Giang Tô và An Huy.
  • Chỉ thị hoá học HPLC cho thấy sự tương đồng về chất lượng giữa các mẫu từ Quý Châu, An Huy, Hà Bắc và Sơn Đông, trong khi mẫu từ Phúc Kiến có sự khác biệt đáng kể.
  • Phân tích đa biến (từ các phương pháp PCA, PLS-DA, HCA, OPLS-DA) cho thấy sự khác biệt rõ rệt về thành phần hóa học giữa các mẫu từ Quý Châu, Phúc Kiến và Giang Tô.
  • 15 chất chuyển hóa khác biệt được xác định, bao gồm các cyclic peptide như pseudostellarin A, B, D, E, F và heterophyllin A, có vai trò quan trọng trong việc phân biệt chất lượng Thái tử sâm từ các vùng khác nhau.

Vì vậy, Thái tử sâm từ các vùng địa lý khác nhau có sự khác biệt đáng kể về thành phần hóa học, đặc biệt là hàm lượng polysaccharide và các cyclic peptide. Đây là nền tảng quan trọng để ứng dụng Thái tử sâm trong y học và công nghiệp thực phẩm chức năng.

Theo Dược điển Trung Quốc năm 2020, các tiêu chí kiểm nghiệm đối với P. heterophylla hiện mới dừng lại ở phương pháp định tính, nhằm xác định sự hiện diện của các hợp chất đặc trưng. Tuy nhiên, quy trình định lượng hoạt chất—yếu tố then chốt để đánh giá chính xác hàm lượng và tác động dược lý—vẫn chưa được tiêu chuẩn hóa hoàn chỉnh, đòi hỏi những nghiên cứu sâu hơn trong tương lai để tối ưu hóa phương pháp phân tích và kiểm soát chất lượng dược liệu.

Tác dụng dược lý

1.    Theo Y học cổ truyền

Bổ khí sinh tân, chủ trị chứng Tỳ hư vị âm bất túc, phế hư khái thấu, khí âm bất túc, tân dịch tổn thương, mồm khát, hồi hộp, mất ngủ.

  • Trích đoạn Y văn cổ:

-Sách Trung Quốc dược dụng thực vật chí: “dùng trị trẻ em mồ hôi trộm tốt”.

-Sách Giang Tô thực vật dược tài chí: “cường tráng kiện vị, trị vị nhược, rối loạn tiêu hoá, thần kinh suy nhược, có tác dụng hoà trung khí, dân gian dùng trị trẻ em ra mồ hôi trộm”.

-Sách Giang Tô dược tài chí: “bổ phế âm, kiện tỳ vị, trị phế hư khái thấu, tâm quí, tinh thần mệt mỏi”.

-Sách Dược tài học: “bổ khí ích huyết, sinh tân trị tỳ hư tiết tả (mất ngủ, hay quên), thất miên, kiện vong” …

-Sách Trung Dược chí (bản 1959): “bổ khí ích huyết, sinh tân dịch, trị phế hư khái thấu, tỳ vị hư nhược, ăn, ít, tiêu chảy, cửu bệnh khí hư, khí đoản tự hãn, tinh thần mệt mỏi”.

2.    Kết quả nghiên cứu dược lý hiện đại

Protein chiết xuất từ rễ Thái tử sâm (RPP) không chỉ được biết đến với hoạt tính chống oxy hóa mạnh mẽ, mà còn sở hữu khả năng tự lắp ráp, mở ra tiềm năng ứng dụng trong phát triển hệ thống vận chuyển nano. Nghiên cứu gần đây cho thấy, RPP giúp tăng cường độ ổn định của curcumin dưới tác động của tia UV và môi trường tiêu hóa, đồng thời cải thiện đáng kể khả năng hấp thu qua tế bào. Những phát hiện này không chỉ củng cố vai trò của RPP trong bảo vệ và vận chuyển hoạt chất sinh học mà còn gợi mở hướng đi mới cho ngành dược phẩm và thực phẩm chức năng trong tương lai.

0.5MSC-F, một polysaccharide pectic tan trong nước với cấu trúc chính là Rhamnogalacturonan I, được chiết xuất từ Thái tử sâm, đã được chứng minh có khả năng kích thích tiết insulin của tế bào INS-1. Tuy nhiên, do hợp chất này chủ yếu hấp thu qua niêm mạc đường ruột, cần có thêm nghiên cứu chuyên sâu về dược động học và độc tính để đánh giá chính xác hiệu quả sinh học cũng như xác định phương thức ứng dụng tối ưu trong thực phẩm chức năng và dược phẩm hỗ trợ điều trị tiểu đường. Ngoài ra, bài thuốc Đàn Trĩ Giang Tăng (Danzhi Jiangtang hay DJC) thường được dân gian sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hoá và hệ thần kinh, tuy nhiên, một nghiên cứu mới nhất cho thấy, DJC như một liệu pháp tiềm năng trong điều trị và phòng ngừa các biến chứng của bệnh tiểu đường.

Vào tháng 8/2024, các nghiên cứu viên từ đại học Quang Đông, Trung Quốc đã thử nghiệm in vitro các đặc điểm cấu trúc của một polysaccharide mới được phân lập từ rễ xơ Thái tử sâm về hoạt tính chống viêm và chống oxy hoá tế bào. Thêm vào đó, Thái tử sâm còn cho thấy hoạt tính chống oxy hóa mạnh nhờ khả năng ức chế hemolysis hồng cầu, trong khi các chiết xuất hữu cơ của nó lại thể hiện hiệu quả cao trong việc ức chế peroxy hóa lipid. So với các loài thuộc chi Panax, Thái tử sâm không chỉ có hiệu suất chiết xuất tương đương mà còn là lựa chọn kinh tế hơn nhờ chi phí hợp lý và tiềm năng chống oxy hóa đáng kể. Tuy nhiên, để làm rõ cơ chế tác động và tối ưu hóa ứng dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến stress oxy hóa, cần có thêm nghiên cứu chuyên sâu.

Thái tử sâm có tiềm năng cải thiện trí nhớ nhờ hợp chất heterophyllin B (HET-B), một peptide vòng có tác dụng tái tạo sợi trục và chống viêm thần kinh. Nghiên cứu tiền lâm sàng trên mô hình chuột cho thấy HET-B không chỉ hỗ trợ chức năng nhận thức mà còn điều hòa miễn dịch và bảo vệ tế bào thần kinh. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hiệu quả và tính an toàn trên người, cần có thêm nghiên cứu chuyên sâu về dược động học, dược lực học và độc tính trên mô hình in vivo.

Hoạt tính kháng nấm của Thái tử sâm lần đầu tiên được ghi nhận thông qua nghiên cứu về hợp chất ức chế trypsin thuộc họ Kunitz, đồng thời phân lập được một lectin mới. Những phát hiện này không chỉ mở rộng hiểu biết về các protein có hoạt tính sinh học trong dược liệu mà còn gợi mở tiềm năng ứng dụng trong nông nghiệp và y học, đặc biệt trong kiểm soát dịch bệnh do nấm gây ra.

Trong số các phân đoạn polysaccharide tinh chế từ Thái tử sâm (PH-I A, PH-I B, PH-I C), PH-I C nổi bật với khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư EAT và kích hoạt mạnh mẽ hệ miễn dịch. Nghiên cứu cho thấy PH-I C thúc đẩy hoạt động của đại thực bào, tế bào NK, Tc và LAK, đồng thời tăng cường sản xuất cytokine quan trọng như IFN-γ và IL-4, từ đó nâng cao đáp ứng miễn dịch chống khối u. Đáng chú ý, PH-I C còn hỗ trợ quá trình thâm nhiễm lympho vào khối u, góp phần tiêu diệt tế bào ung thư và tối ưu hóa hiệu quả của các liệu pháp điều trị hiện có.

Ứng dụng lâm sàng

  1. Trị chứng tỳ vị hư yếu sau khi mắc bệnh, có triệu chứng mệt mỏi, tự ra mồ hôi, ăn ít, thường kết hợp với các vị Hoài sơn, Bạch biện đậu, Mạch nha, trường hợp hư nhược nặng, ra mồ hôi nhiều phối hợp với Mạch môn, Ngũ vị, Phù tiểu mạch, Hoàng kỳ, …
  2. Trị ho lâu ngày gây nên phế khí âm đều hư, ho khó thở, đờm ít dùng Thái tử sâm ích khí sinh tân nhuận phế, kết hợp với Sa sâm, Mạch môn, Bách hợp, Bối mẫu.
  3. Trị bệnh nhiễm thời kỳ hồi phục, khí hư tân dịch hao tổn, mồm khát, mạch tế, chất lưỡi đỏ, … cùng dùng với Sinh địa, Tri mẫu, Mạch môn, Ngũ vị tử, Toan táo nhân, Bá tử nhân, trường hợp trẻ em sốt kéo dài không rõ nguyên nhân dùng với Sa nhân, Thạch hộc, Thanh hao để ích khí dưỡng âm, thối nhiệt.
  4. Trị viêm phổi trẻ em kéo dài không khỏi biểu hiện Tỳ phế lưỡng hư dùng Hoàng kỳ, Mạch môn, Ngũ vị, Bạch truật, chích Từ uyển, chích Khoản đông hoa tán bột trộn uống kiên trì điều trị hơn 1 tháng, kết quả tốt (Hồ Chí Kiên, Trung Dược ứng dụng lâm sàng, nhà xuất bản Nhân dân Nội Mông 1980: 442).

Liều dùng và chú ý

9 – 30g. Trị trẻ em mồ hôi trộm kém ăn với liều 8 – 12g/ngày.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Lei, Z., Luan, F., Zou, J., Zhang, X., Zhai, B., Xin, B., ... & Shi, Y. (2024). Traditional uses, phytochemical constituents, pharmacological properties, and quality control of Pseudostellaria heterophylla (Miq.) Pax. Journal of Ethnopharmacology, 118871. [Get link]
  2. Sha, M., Li, X., Liu, Y., Tian, H., Liang, X., Li, X., & Gao, W. (2023). Comparative chemical characters of Pseudostellaria heterophylla from geographical origins of China. Chinese Herbal Medicines, 15(3), 439-446. [Get link]
  3. Deng, J., Feng, X., Zhou, L., He, C., Li, H., Xia, J., ... & Yang, Z. (2022). Heterophyllin B, a cyclopeptide from Pseudostellaria heterophylla, improves memory via immunomodulation and neurite regeneration in icv Aβ-induced mice. Food Research International, 158, 111576. [Get link]
  4. Cai, X., Weng, Q., Lin, J., Chen, G., & Wang, S. (2021). Radix Pseudostellariae protein-curcumin nanocomplex: improvement on the stability, cellular uptake and antioxidant activity of curcumin. Food and Chemical Toxicology, 151, 112110. [Get link]
  5. Fang, Z., Hu, X., Chen, Z., Xie, J., Wu, D., Yin, Y., & You, L. (2020). Radix pseudostellariae of Danzhi Jiangtang capsule relieves oxidative stress of vascular endothelium in diabetic macroangiopathy. Saudi Pharmaceutical Journal, 28(6), 683-691. [Get link]
  6. Hu, D. J., Shakerian, F., Zhao, J., & Li, S. P. (2019). Chemistry, pharmacology and analysis of Pseudostellaria heterophylla: a mini-review. Chinese Medicine, 14(1), 21. [Get link]
  7. Chen, J., Pang, W., Kan, Y., Zhao, L., He, Z., Shi, W., ... & Hu, J. (2018). Structure of a pectic polysaccharide from Pseudostellaria heterophylla and stimulating insulin secretion of INS-1 cell and distributing in rats by oral. International journal of biological macromolecules, 106, 456-463. [Get link]
  8. Wang, H. X., & Ng, T. B. (2006). Concurrent isolation of a Kunitz-type trypsin inhibitor with antifungal activity and a novel lectin from Pseudostellaria heterophylla roots. Biochemical and Biophysical Research Communications, 342(1), 349-353. [Get link]
  9. Ng, T. B., Liu, F., & Wang, H. X. (2004). The antioxidant effects of aqueous and organic extracts of Panax quinquefolium, Panax notoginseng, Codonopsis pilosula, Pseudostellaria heterophylla and Glehnia littoralis. Journal of ethnopharmacology, 93(2-3), 285-288. [Get link]
  10. Wong, C. K., Leung, K. N., Fung, K. P., & Choy, Y. M. (1994). The immunostimulating activities of anti-tumor polysaccharides from Pseudostellaria heterophylla. Immunopharmacology, 28(1), 47-54. [Get link]